ĐIÊN KHÙNG in English translation

crazy
điên
khùng
thật điên rồ
cuồng
rồi
thật
phát rồ
mad
điên
giận
phát điên lên
bực
khùng
cáu
tức
nổi khùng
cuồng
nổi điên lên
insane
điên
mất trí
thật điên rồ
khùng
thật
loạn trí
madness
điên rồ
sự điên loạn
điên cuồng
điên khùng
cơn điên
sự điên khùng
sự điên dại
sự
điên dại
foolish
ngu ngốc
dại dột
ngu xuẩn
ngốc nghếch
ngớ ngẩn
khờ dại
điên rồ
ngu dại
ngu muội
xuẩn ngốc
crazed
cơn sốt
điên cuồng
cơn điên
insanity
điên rồ
điên loạn
bệnh điên
sự điên cuồng
điên khùng
sự mất trí
tâm thần
cơn điên
sự
psycho
tâm thần
tâm lý
điên
thằng điên
thần kinh
tên khốn
thằng khùng
psyho
psychopatką
craziness
sự điên rồ
sự điên cuồng
sự điên loạn
loony
điên khùng
điên rồ
lunacy

Examples of using Điên khùng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Giống như tôi, là một vật điên khùng chỉ biết tìm tòi nghiên cứu.”.
Just like me, a moving mass of madness only seeking research.".
Thật điên khùng.
That's insane.
Bạn phải điên khùng hay cái gì đó rồi!
She must be crazy or something!
Thật điên khùng.
This is crazy.
Họ cho rằng“ cô điên khùng và ảo giác”!
You are crazy and delusional”!
Có người đã cảnh cáo:” Thât điên khùng, có người sẽ bị giết vì việc nầy!“.
A third warned:“this is crazy, somebody is gonna to get killed.”.
Thật điên khùng!
This is insane.
Nếu tôi đủ điên khùng thì sẽ không có khả năng quên nó.
If I was insane enough then it would have been impossible to forget it.
Thật điên khùng.
Well, that's crazy.
Thật điên khùng.
It is crazy.
Bạn phải điên khùng hay cái gì đó rồi!
You must be crazy or something yourself!
Điên khùng.
That's crazy!
Điên khùng như tôi.
As crazy as mine.
Chỉ là một thằng viết blog điên khùng thôi, nhớ chưa?
It's a crazy blogging life, isn't it?
Cũng là điên khùng nhưng bên trong các giới hạn.
After that, go crazy, but within limits.
Ai lại đủ điên khùng để đi ra ngoài vào lúc này?
Who was crazy enough to be out in this weather?
Bạn sẽ trở nên điên khùng và vĩnh viễn mất đi sự cân bằng.
You will go mad and lose your balance forever.
Đứa điên khùng bất cứ lúc nào.
He coud go mad at any moment.
Vậy thì cứ điên khùng một lần đi!
Then, go crazy once again!
Dù Dorothy điên khùng và lệch lạc, ít nhất bà ấy cũng hiện diện.
As crazy and… screwed up as Dorothy is, at least she was here.
Results: 946, Time: 0.0468

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English