ĐIÊN CUỒNG in English translation

crazy
điên
khùng
thật điên rồ
cuồng
rồi
thật
phát rồ
frantic
điên cuồng
điên rồ
phát điên
đang hoảng loạn
điên loạn
frantically
điên cuồng
cuống cuồng
cuống lên
insane
điên
mất trí
thật điên rồ
khùng
thật
loạn trí
mad
điên
giận
phát điên lên
bực
khùng
cáu
tức
nổi khùng
cuồng
nổi điên lên
madly
điên cuồng
điên dại
say đắm
điên rồ
nhau
frenzied
điên cuồng
cuồng nhiệt
điên rồ
điên loạn
frenetic
điên cuồng
cuồng nhiệt
điên rồ
frenzy
điên cuồng
sự điên cuồng
cơn sốt
điên loạn
frenzylite
sự
cơn cuồng
madness
điên rồ
sự điên loạn
điên cuồng
điên khùng
cơn điên
sự điên khùng
sự điên dại
sự
điên dại
crazily
maddening
craziness
manically

Examples of using Điên cuồng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nội dung phim đặt trong thế giới điên cuồng của các phương tiện truyền thông paparazzi.
Set within the frenzy world of the paparazzi media.
Một chút điên cuồng cũng tốt.
A little bit of crazy is good.
Nhưng hôm nay một cơn gió điên cuồng đang càn quét toàn cầu.
But today a wind of madness is sweeping the globe.
Nhưng nhất định sẽ không điên cuồng giống đám con gái này!
I just won't be crazy like these women!
Nhật Thủy rock điên cuồng với I hate myself for loving you.
Going crazy hating myself for loving you.
Họ điên cuồng với bóng đá.
They're crazy about football.
Anh luôn luôn điên cuồng, luôn luôn rồ dại.
Always was insane, always will be insane..
Bà ấy điên cuồng vì bộ phim.
And he went crazy over the film.
Đám đông hoàn toàn điên cuồng vì bài hát này.
Everyone is going crazy over this song.
điên cuồng đếm đi đếm lại chín cái đĩa nhiều lần.
In a frenzy, she counted and recounted the nine plates many times.
( Tôi điên cuồng về tennis).
I am crazy about tennis.
Tất cả mọi người đềuđang điên cuồng trong thứ âm nhạc này.
Oh man… everyone went crazy during this song.
Vì chúng điên cuồng.- Sao không?
Because they're insane.- Why not?
Điên cuồng dữ dội. Eva xinh đẹp cuồng dại, tập tành những phép thuật cuồng dại.
Insanely intense. Eva was a wild beauty, practicing a wild magic.
Thật điên cuồng.
It's crazy.
Vậy là có vài con rắn điên cuồng đang ở trong rừng?!
There's some snake orgy out in the jungle? So you're telling me!
Đá bóng điên cuồng như anh.
Be crazy about football like him.
Đêm điên cuồng.
The night of madness.
Cậu sẽ điên cuồng tìm nguyên do.
You would be going crazy to figure it out.
Tôi điên cuồng vì cô ấy, làm sao có thể thế được?
I'm crazy about her, how is that possible?
Results: 2171, Time: 1.2565

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English