CUỒNG in English translation

crazy
điên
khùng
thật điên rồ
cuồng
rồi
thật
phát rồ
avid
khao khát
một
cuồng nhiệt
người
thích
ham
một người đam mê
đầy đam mê
một người nghiện
mad
điên
giận
phát điên lên
bực
khùng
cáu
tức
nổi khùng
cuồng
nổi điên lên
fanatic
cuồng tín
tín đồ
fan cuồng
người hâm mộ
mania
hưng cảm
cơn sốt
cuồng
chứng
hưng phấn
cơn cuồng
hội chứng cuồng
chứng điên cuồng
raging
cơn thịnh nộ
giận dữ
cơn giận
tức giận
cơn cuồng
phẫn nộ
nổi giận
cuồng nộ
thịnh hành
hoành hành
raving
tích cực
phát cuồng
ca ngợi
khen ngợi
say sưa nói
nói
say sưa
crazed
cơn sốt
điên cuồng
cơn điên
wild
hoang dã
tự nhiên
hoang dại
rừng
die-hard
cuồng nhiệt
cứng
khó tính
những người
đã chết
super-passionate
swashbuckling

Examples of using Cuồng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Martin Luther King Jr là fan cuồng của loạt phim Star Trek.
Martin Luther King Jr. was an avid fan of Star Trek.
Jeff Bezos là một fan cuồng của series phim Star Trek.
Jeff Bezos is a diehard fan of Star Trek.
Cuồng Sư Thiết Chiến? Phụ thân ta có biệt hiệu là Cuồng Sư.
Tie Zhan, the Mad Lion? My father's nickname is Mad Lion.
Khalifa tự nhận là fan cuồng của West Ham.
Describes himself as an avid West Ham fan.
John Lennon bị giết bởi một fan cuồng.
John Lennon was later murdered by a crazed fan.
Jeff Bezos khẳng định mình là một fan cuồng của Star trek.
Jeff Bezos is a diehard fan of Star Trek.
Mà sao anh biết về Cuồng Âm Chú?
How do you know about the Mad Sound Curse?
Điện rangers con quái vật điên cuồng chiến đấu.
Power rangers monster fighting frenzy power rangers monster fighting frenzy.
Khalifa tự nhận mình là fan cuồng của West Ham.
Describes himself as an avid West Ham fan.
Nên giang hồ gọi ông là Cuồng Sư Thiết Chiến.
Therefore, he is known as the Mad Lion, Tie Zhan.
Một trong số Thập Đại Ác Nhân, Cuồng Sư Thiết Chiến?
One of the Ten Great Villains, Mad Lion, Tie Zhan?
Ngươi đi cùng con gái của Cuồng Sư Thiết Chiến.
You were with the daughter of Mad Lion, Tie Zhan.
Giang đại hiệp. Ông ấy chính là Cuồng Sư Thiết Chiến.
He is Tie Zhan, the Mad Lion. Mr. Jiang.
Tốt tốt tốt, rốt cuộc gặp người cuồng hơn bổn tọa.
It was nice to finally meet someone crazier than us.
Nó là kẻ giết người cuồng máu!
He is the blood rage killer!
Vậy, cậu là ma cà rồng cuồng máu mà Baldwin muốn giết.
That Baldwin wants dead. So you're the blood raged vampire.
Matthew sở hữu yếu tố kích hoạt gen cuồng máu để biểu hiện nó ra ngoài.
Rage gene needed to express itself. Matthew possessed the triggers the blood.
Nó là kẻ giết người cuồng máu.
He is the blood raged killer.
Nói với Giáo đoàn về ma cà rồng cuồng máu.
I told the Congregation about the blood raged vampire.
Vậy, cậu là ma cà rồng cuồng máu mà Baldwin muốn giết.
So you're the blood raged vampire that Baldwin wants dead.
Results: 265, Time: 0.0697

Top dictionary queries

Vietnamese - English