I'M MAKING in Vietnamese translation

[aim 'meikiŋ]
[aim 'meikiŋ]
tôi đang làm
i'm doing
i'm working
i'm making
i have done
tôi làm
i do
i work
i make
do i do
me as
i have
i can
tôi đang thực hiện
i'm doing
i'm making
i am taking
i'm fulfilling
i am realising
i was carrying out
i am exercising
tôi đang tạo
i'm creating
i am making
tôi kiếm được
i make
i earn
i get
i found
anh đang nấu
tôi tạo ra
i created
i make
i built
i generate
i produce
i invented
tôi đưa ra
i made
i give
i offer
i put
i came up
i provide
i take
i brought
i raised
i launched
tôi sẽ ra
i will go
i will come out
i will be out
would have happened
i will make
i will give
i shall come forth
i will take
i'm giving
i'm gonna go
mình đang mắc

Examples of using I'm making in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I can ask them questions about a dish that I'm making.
Tôi có thể hỏi họ những câu hỏi về một món ăn mà tôi làm.
Arnie, I'm making something very special for you.
Arnie à, chị sẽ làm thứ gì đó thật đặc biệt cho em.
I'm making a huge mistake.
Con mắc sai lầm lớn.
Which way you want me to look? I'm making this movie because.
Muốn tôi nhìn hướng nào? Tôi làm bộ phim này vì.
And I suspect I'm making an already impossible situation.
Tôi nghi ngờ tôi đang khiến một tình huống bất khả thi.
Which really means, you think I'm making a big mistake.
Có nghĩa mẹ nghĩ con mắc sai lầm.
Maybe I'm making a mistake.
Có thể tôi đang phạm sai lầm.
That is why, I'm making each of you.
Đó là lý do ta tạo ra các cậu.
I'm making a mistake.
Tôi đang phạm sai lầm.
Well, I'm making you a gourmet dinner.
Vậy, anh sẽ làm cho em một bữa tối thịnh soạn.
That is why I'm making each of you.
Đó là lý do vì sao ta tạo ra các con.
You think I'm making this up?
Anh nghĩ tôi dựng chuyện lên à?
I'm making steaks for dinner and I expect you to stay.
Anh sẽ làm thịt bò ăn tối. Và anh mong em sẽ ở lại.
I'm making a kale hotchpotch.
Tôi sẽ nấu lẩu cải xoăn.
I'm making a key.
Em tạo cái chìa khóa.
Hi, I'm Katie Roseness and today I'm making Linzer Cookies.
Xin chào, tôi là đầu bếp Troy và hôm nay tôi sẽ nấu món shrimp và.
I'm making this decision for me.
Tôi đang ra quyết định cho mình.
I'm making memories by myself.
Em tạo ký ức một mình.
So far I'm making money on all fronts.
Táo giờ làm tiền trên mọi mặt trận.
I'm making a very good communicator.
Mình làm truyền thông sách rất tốt.
Results: 356, Time: 0.094

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese