I'M PLANNING in Vietnamese translation

[aim 'plæniŋ]
[aim 'plæniŋ]
tôi định
i intend
i plan
i would
i was going
i was
i tried
i'm supposed
i wanted
i decided
i meant
tôi đang lên kế hoạch
i am planning
tôi có kế hoạch
i plan
i have got a plan
tôi đang có kế hoạch
i'm planning
tôi đang dự định
i'm planning
tôi đã lên kế hoạch
i had planned
i was planning
i would planned
i was scheduled
tôi đang tính
i'm planning
i'm counting
tôi sắp
i'm
i will
i'm going to be
i'm about to go
i almost
i'm gonna be

Examples of using I'm planning in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You think I'm planning to defect?
Anh nghĩ tôi đang lên kế hoạch đào tẩu hả?
I'm planning to visit Lijiang in September.
Tôi có kế hoạch đến thăm Choluteca ở Tháng Chín.
I'm planning on staying a wee bit longer than that.
Tôi định ở lại lâu hơn thế.
I'm planning to kill another person.
Tôi đang lên kế hoạch giết 1 người nữa.
I'm planning to start my own business.
Tôi định mở công ty riêng.
People ask what I'm planning for, I'm planning for Championship.
Mọi người hỏi tôi đang có dự định gì- tôi đang lên kế hoạch cho Championship”.
I'm planning an expansion onto the racetracks.
Tôi định mở rộng kinh doanh sang các trường đua ngựa.
Just need your car for a little business I'm planning.
Tôi chỉ cần xe của ông cho một việc nhỏ tôi đang lên kế hoạch thôi.
I'm planning to erase all the scribbles on the wall tonight. Yes.
Trên tường tối nay. Vâng. Tôi định xóa hết mấy nét vẽ.
I'm planning a trip to Cuba in the next few months.
Tôi đang lập kế hoạch một chuyến đi đến Cuba ở tháng Ba.
Next month I'm planning to read.
Dự định năm sau sẽ đọc.
I'm planning on participating this weekend too.
Mình cũng định cuối tuần sẽ tham gia.
I'm planning to go at the end of the year.
Mình dự định sẽ đi vào cuối năm nay.
I'm planning on running, what do you think?
Tao tính trốn, mày nghĩ sao?
I'm planning to release three books.
Ta dự định làm3 quyển.
I'm planning a trip to Cuba next year.
Tôi đang lập kế hoạch một chuyến đi đến Cuba ở tháng Ba.
I'm planning on going back to school this year!
Em định năm nay sẽ thi lại vào trường này!
I'm planning to have a baby this year.
Cháu đang định có em bé trong năm nay.
I'm planning to write an article about this.
Tôi đang định viết một bài báo về việc này.
I'm planning to apply in Round 2.
Dự là sẽ apply vào Round 2.
Results: 181, Time: 0.0851

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese