I'M PLAYING in Vietnamese translation

[aim 'pleiiŋ]
[aim 'pleiiŋ]
tôi đang chơi
i'm playing
i have played
tôi chơi
i play
i game
tôi đang đóng
i'm playing
tao đùa
tôi đang thi đấu
i'm playing
tôi đóng vai
i play
me about the role
em sẽ chơi
i will play
tôi đang đùa
i'm kidding
i'm joking
i was bluffing
i'm playing
tôi sẽ đóng
i will close
i'm going to close
i would play
i would close
i will play
i'm closing
us make
i shall play
tôi hát
i sing
i'm playing
i sound
i chant

Examples of using I'm playing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm playing at home.
Ta chơi ở nhà.
I feel like I'm playing to my potential.
Tôi cảm thấy mình đang chơi trong khả năng của bản thân.
I feel I'm playing well.
Tôi cảm thấy mình đang chơi tốt.
I'm playing very badly today.
Tôi đã chơi rất tệ hôm nay.
He told you I'm playing?".
Anh nói là tôi chơi anh?”.
I'm playing again this year.
Vì vậy năm nay tao muốn chơi lần nữa.
I think I'm playing the best football of my career.
Tôi đang chơi thứ bóng đá tuyệt nhất sự nghiệp.
I'm playing my game.
Con đang chơi game.
I'm playing pac-man on google.
Chơi Pac- Man trên Google.
I feel like I'm playing some of the best tennis of my career.
Tôi cảm thấy mình đang chơi thứ tennis hay nhất trong sự nghiệp.
I'm playing football next year.”.
Năm tới anh sẽ chơi bóng Bầu dục.
This time, I'm playing a little differently.
Lần này anh chơi hơi khác người một chút.
I feel I'm playing better now than I was ten years ago.
Tôi cảm thấy mình chơi tốt hơn cách đây 10 năm.
I'm playing the piano.”.
Mình đang chơi piano'.
I'm playing this map.
Em chơi map này rồi.
And still I'm playing this.
Còn mình đang chơi cái này.
I'm playing this time.
Lần này tôi sẽ chơi.
Especially if I'm playing like shit.
Nói chung chơi như shit.
I'm playing a game, my dear.
Mình chơi một trò chơi nhé em yêu.
I'm playing out there.
Con đang chơi ngoài kia.
Results: 391, Time: 0.0783

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese