I'M STUDYING in Vietnamese translation

[aim 'stʌdiiŋ]
[aim 'stʌdiiŋ]
tôi đang học
i am learning
i was studying
i have learned
i was in school
tôi đang nghiên cứu
i was studying
i was researching
i am investigating
con học
i learned
you study
tôi đã nghiên cứu
i have studied
i have been studying
i have researched
i was researching
i investigated
i have examined
tôi học tập
i study
my learning

Examples of using I'm studying in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm studying at Access.
Because I'm studying in the afternoon.
Tạitôi học buổi chiều.
Now I'm studying in Canada.
Bây giờ, mình đang học tại Canada.
And do you know what I'm studying from my Master?
Biết ta học được cái gì từ chỗ sư phụ của ta không?
I'm studying English in the morning.
Mình học thêm tiếng Anh buổi sáng.
I'm studying to be a Japanese language teacher.
Chị đang học để trở thành một giáo viên dạy tiếng Nhật.
I'm studying as well!”.
Thầy cũng đang học đây!”.
I'm studying English literature with Kate, um….
Tôi học văn học Anh với Kate, à ừm….
I'm studying abroad like I have always wanted.
Tôi được học lại phổ thông như tôi hằng mong ước.
Can't you see I'm studying?".
Bộ anh không thấy em đang học sao?”.
I'm studying Mech.
Em đang học móc.
I'm studying French.
Mẹ đang học tiếng Pháp.
And I'm studying that.
mình đang học theo điều đó.
I'm studying because my parents want me to".
Tôi học vì bố mẹ tôi muốn thế”.
I'm just… I'm studying bioacoustics.
Chỉ là… bố đang nghiên cứu âm sinh học.
Why I'm studying here.
Tại sao học ở đây.
Because I'm studying the evil ways of the yellow man. Apparently.
Tạiem đang học tà đạo của người da vàng.
This is why I'm studying to become citizen of your great country.
Đây là tại sao tôi học để trở thành công dân.
I'm studying jet propulsion for the Kármán Line Prize.
Tớ đang nghiên cứu chuyển động phản lực.
I'm studying, to avoid becoming a loser. Pass.
Bỏ qua đi. Tôi học để không trở thành kẻ thất bại.
Results: 134, Time: 0.0605

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese