I'M THERE in Vietnamese translation

[aim ðeər]
[aim ðeər]
tôi ở đó
i was there
i stayed there
tôi đang ở đó
i was there
em ở đó
you there
you were in there
tôi có
i have
i can
i get
maybe i
i may
i'm
là em còn ở đây
tớ ở đây
i'm here
em ở đây
you stay here
i'm here
you're there

Examples of using I'm there in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You press that, and… poof!… I'm there.
Anh nhấn nó, và bụp, tôi ở đó!
Yeah, I will activate it once I'm there.
Yeah, tôi sẽ kích hoạt nó khi tôi ở đó.
I'm there for Lindsay.
Tôi ở đây vì Lindsay.
I'm there maybe a day.
Tôi ở đó được một ngày.
I'm there, on the bank.
Tôi vẫn ở đây, trong ngân hàng.
I'm there for that first step.”.
Tôi ở đây để hoàn thành bước đầu tiên đó".
I'm there five to seven days a week.".
Tôi ở đây 5- 7 ngày một tuần.
I'm there with you Jeremy.
Mẹ ở bên con, Jeremy.
I'm there for ten hours a day.
Tôi làm ở đó mười tiếng một ngày.
But suddenly I'm there.
Bỗng dưng tôi ở đây.
So I'm there to support the Lendwithcare team.
Dù vậy, tôi đã ở đó để giúp đỡ đội tuyển.
Pretend I'm there with you.
Giả định rằng anh đang ở đó với em.
Comes in while I'm there?
Xuẩn trong lúc mình ở đó không?
I'm there, love.
Ta ở đây, tình yêu.
I'm there.
Tôi đang có.
I'm there.
Ừ, được chứ.
Okay, I'm there.
Rồi, tôi đã ở đó rồi.
I'm there for you, that's the honest truth. Medication.
Tôi ở đây vì mọi người, đó là điều chắc chắn. Thuốc.
Medication. I'm there for you, that's the honest truth.
Tôi ở đây vì mọi người, đó là điều chắc chắn. Thuốc.
I will say I'm there for a patient.
Anh sẽ nói mình ở đó vì một bệnh nhân.
Results: 113, Time: 0.1188

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese