I'M THIRSTY in Vietnamese translation

[aim 'θ3ːsti]
[aim 'θ3ːsti]
tôi khát
i thirst
i'm thirsty
con khát quá
anh khát quá
con khát nước
em khát nước quá
tớ khát quá
em đang khát

Examples of using I'm thirsty in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mm-mm. But I'm thirsty.
Mm- mm. Nhưng tôi khát.
Come and save me! I'm thirsty.
Đến cứu tôi đi!- Tôi khát.
He does not thirst for water. I'm thirsty.
Hắn không khát nước đâu. Tôi khát.
Не doеs not thirst for wаtеr. I'm thirsty.
Hắn không khát nước đâu. Tôi khát.
Water? I'm thirsty.
Nước nhé? Tôi khát.
I'm thirsty, could you please get me a glass of water to drink.".
Ta khát lắm, cụ vui lòng cho ta uống một ít nước được không?".
I'm thirsty!
Tao khát nước!
I'm thirsty.
Ta khát quá.
I'm thirsty, how about you?”.
( Tôi khát quá, bạn thì sao?).
I'm thirsty now, how about you??
( Tôi khát quá, bạn thì sao?)?
I know what I'm thirsty for.
Tôi biết mình đang khát cái gì.
I'm thirsty, are you?
Em khát mà, phải không?
I'm thirsty!” needs to become,“Mommy, may I please
Con khát!" cần phải trở thành," Mẹ ơi,
I'm thirsty.
Tôi khát quá.
I'm thirsty now, are you?
Em khát rồi phải không?
I'm thirsty. I don't care.
Tôi khát nước. Tôi không quan tâm.
I'm thirsty.- Drink the water I gave you.
Con khát.- Uống nước mà bố cho con đi.
I'm thirsty for science, Thirsty for art.
Tôi khát khao khoa học, thèm muốn nghệ thuật.
Water! I'm thirsty!
Nước! Tôi khát nước!
I'm thirsty! Water.
Tôi khát nước! Nước..
Results: 136, Time: 0.0675

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese