I CAN GET in Vietnamese translation

[ai kæn get]
[ai kæn get]
tôi có thể
i can
i may
tôi có thể nhận được
can i get
can i receive
i might get
i was able to get
can i obtain
i might receive
tôi có thể có được
i can get
i could obtain
i might gain
can i be
i was able to get
i might have been
i can find
tôi có thể lấy được
i can get
tôi nhận được
i get
i received
i obtained
tôi có được
i get
i have
am i
i have been
i gained
i obtained
i acquired
em có thể đưa
anh có thể đưa
you can take
you can get
you can give
you could put
you can bring
can you drive
tôi có thể làm được
i can do
i can make it
i can get
i was able to do
thể đưa
can take
be able to get
be able to bring
been able to take
can put
can get
can lead
be able to make
able to put
thể lấy

Examples of using I can get in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Look, if I can get that snake out of there.
Đợi đã, nếu anh có thể đưa con rắn ra khỏi đó.
You got me out of a firefight, I can get you out of this.
Tôi có thể đưa anh ra khỏi đó.
I can get along without you!
Tôi có thể làm được mà không ông!
You don't think I can get a valid prescription?
Anh không nghĩ tôi có thể lấy được đơn thuốc hợp lệ à?
That is as close to the idea of hell that I can get.
Đó là một sự may mắn như ý trời mà tôi nhận được.
Through this figurine, I can get even closer to my fans.”.
Thông qua dự án, tôi sẽ được đến gần hơn với người hâm mộ”.
I can get you out right now if you want.
Em có thể đưa anh ra khỏi đây ngay nếu anh muốn.
The opportunity that you missed. I can get you back.
Em có thể lấy lại cho anh cơ hội mà anh đã bỏ lỡ.
No, no. No, no, I… I can get you there.
Tôi có thể đưa cô đến đó.
I can get us out of here.
Anh có thể đưa chúng ta ra ngoài.
The memory bank's locked, but I can get in.
Giàn bộ nhớ bị khóa, nhưng tôi có thể làm được.
Hold on a second. Park Bardo in the office until I can get.
Chờ chút. Cho Bardo ngồi ở văn phòng đến khi tôi nhận được.
Snart, there has to be something you want that I can get.
Snart, phải cái gì đó anh muốn mà tôi có thể lấy được.
I think I can get congress to authorize a 6th.
Tôi nghĩ là tôi sẽ được Quốc Hội phê chuẩn lần thứ 6.
It says I can get her back.
Nó nói em có thể đưa con bé về.
The opportunity that you missed. I can get you back.
Em có thể lấy lại cho anh cơ hội mà anh đã mất.
I can get us back to where we were, Em.
Anh có thể đưa chúng ta trở về như ngày xưa, Em.
I can get you in there. I… Thanks.
Cám ơn. Tao… Tao có thể đưa mày vào đó.
Park Bardo in the office until I can get.
Cho Bardo ngồi ở văn phòng đến khi tôi nhận được.
I can get you out of here.
Em có thể đưa anh ra khỏi đây.
Results: 1250, Time: 0.1089

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese