IF YOU ARE CURRENTLY in Vietnamese translation

[if juː ɑːr 'kʌrəntli]
[if juː ɑːr 'kʌrəntli]
nếu bạn hiện đang
if you are currently
if you are already
if you are presently
if you are now
nếu đang
if you are
if currently
nếu bạn hiện đã
if you are currently
if you're already
nếu bạn hiện là
if you are currently
nếu bạn đang có
if you are having
if you have
if you have had
if yes
if you can

Examples of using If you are currently in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If you are currently undergoing therapy, we require that
Nếu hiện tại bạn đang trong quá trình trị liệu,
If you are currently single, get ready for a serious intimate relationship which is coming your way.
Nếu bạn vẫn độc thân, hãy sẵn sàng cho mội mối quan hệ tình cảm nghiêm túc sắp đến với bạn..
If you are currently facing many difficult decisions, it may be helpful to prioritize those problems
Nếu hiện tại bạn đang phải đương đầu với nhiều quyết định khó khắn,
Or, if you are currently experiencing hair loss,
Hoặc, nếu bạn hiện đang bị rụng tóc,
This will indicate if you are currently protected by an SSL encrypted session.
Điều này sẽ cho biết nếu bạn hiện đang được bảo vệ bởi một phiên mã SSL được mã hóa.
Try your close family members friends, or therapist first(if you are currently safe and not planning on harming yourself).
Bạn nên thử liên lạc với người nhà, bạn bè thân thiết hoặc nhà trị liệu trước tiên( nếu hiện tại, bạn đang được an toàn và không lên kế hoạch để gây hại cho chính mình).
NOTE: Please DO NOT fill out this form if you are currently OrGano Gold distributor.
Lưu ý: Xin vui lòng không hàng điền biểu mẫu này nếu bạn đang phải là nhà phân phối OrGano vàng.
Be sue to check with your doctor or physical therapist before you do these stretches or if you are currently having back pain.
Hãy kiện để kiểm tra với bác sĩ hoặc bác sĩ chuyên khoa vật lý của bạn trước khi bạn làm những trải dài hoặc nếu bạn đang có đau lưng.
contributed to the current situation or current difficulties, if you are currently in a relationship?
khó khăn hiện tại nếu như bạn đang trong một mối quan hệ?
If you are currently enrolled in a graduate research course for which you seek a scholarship,
Nếu bạn hiện đang đăng ký một khóa nghiên cứu sau đại học
If you are currently inheriting permissions from the parent
Nếu bạn hiện đang kế thừa quyền từ mẹ
If you are currently a temporary resident in Canada with a valid status(that is, a study or work permit), you can apply for a new visitor visa
Nếu bạn đang là cư dân nhập cư Canada tạm thời với tình trạng hợp lệ( tức học hành
This program applies to you if you are currently employed, if you have held a skilled job in Québec for at least 12 of the last 24 months
Chương trình này áp dụng cho bạn nếu bạn hiện đang làm việc, nếu bạn đã có một công việc có tay
Remember, if you are currently battling cancer or are in remission, it is important to reduce the stress in your life as much as possible, get plenty of rest and eat a balanced diet full of fruits and vegetables.
Nên nhớ, nếu đang chiến đấu với căn bệnh ung thư mọi người hãy loại bỏ những căng thẳng trong cuộc sống càng nhiều càng tốt, nghỉ ngơi nhiều và thực hiện một chế độ dinh dưỡng nhiều hoa quả và rau củ.
If you are currently an employee for a corporation somewhere silently wishing you could start your own business
Nếu bạn đang là nhân viên cho một công ty nào đó, nhưng vẫn âm thầm mong
If you are currently employed, although your work is appreciated
Nếu bạn hiện đã đi làm, dù công việc
It is also worth knowing that if you are currently using pills containing only progesterone for contraception purposes, you may not
Cũng đáng để biết rằng nếu bạn hiện đang sử dụng thuốc chỉ chứa progesterone cho mục đích tránh thai,
If you are currently a parent or thinking about becoming one, you may be considering bilingual education,
Nếu bạn hiện là cha mẹ hoặc suy nghĩ về việc trở thành một, bạn có thể đang
If you are currently working, whether you are being rated highly
Nếu bạn hiện đã đi làm, dù công việc
If you are currently enrolled in a research training group for which you are seeking a scholarship,
Nếu bạn hiện đang đăng ký một khóa nghiên cứu sau đại học
Results: 249, Time: 0.0724

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese