IF YOU WANT TO BE HAPPY in Vietnamese translation

[if juː wɒnt tə biː 'hæpi]
[if juː wɒnt tə biː 'hæpi]
nếu bạn muốn hạnh phúc
if you want to be happy
if you want happiness
if you wish to be happy
nếu muốn được hạnh phúc
if you want to be happy
if you would be happy

Examples of using If you want to be happy in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If you want to be happy, set a goal that commands your thoughts, liberates your energy, and inspires your hopes.'- Andrew Carnegie.
Nếu bạn muốn hạnh phúc, hãy đặt ra mục tiêu đòi hỏi bạn phải suy nghĩ, giải phóng năng lượng và truyền cảm hứng cho hy vọng của bạn"- Andrew Carnegie.
This art of participating in happiness is one of the foundations if you want to be happy.
Nghệ thuật này của việc tham gia vào hạnh phúc là một trong những nền tảng nếu bạn muốn hạnh phúc.
If you want to be happy, don't be afraid to try something new,
Vì vậy, nếu muốn hạnh phúc, bạn đừng ngại thử những cái mới,
But if you want to be happy, it's time to start being yourself.
Nhưng nếu bạn muốn được hạnh phúc, đây là thời gian để bắt đầu là chính mình.
If you want to be happy, make the choice to be happy with what you have.
Nếu muốn hạnh phúc, hãy hạnh phúc với những gì mình đã chọn.
If you want to be happy, set a goal that commands your thoughts,
Nếu bạn muốn được hạnh phúc, đặt ra mục tiêu
You have your own life to live, and if you want to be successful, if you want to be happy, it is you who have to gain it for yourself.
Anh phải sống đời anhnếu anh muốn thành công, nếu anh muốn hạnh phúc thì chính anh là người phải đạt được cho anh..
If you want to be happy, then the first thing you need to do is choose to be..
Nếu muốn hạnh phúc thì điều trước tiên bạn cần làm.
If you want to be happy, living near a park could be a good idea.
Nếu bạn muốn được hạnh phúc, sống gần công viên có thể là ý tưởng tốt cho mỗi người trong cuộc sống hiện nay.
If you want to be happy, decide how you want to deal with painful memories.
Nếu bạn muốn được hạnh phúc, quyết định cách bạn muốn để đối phó với những kỷ niệm đau đớn.
If you want to be happy, do not dwell in the past,
Nếu bạn muốn được hạnh phúc, đừng sống trong quá khứ,
If you want to be happy, spend on experiences(not things).
Nếu bạn muốn được hạnh phúc, hãy dùng tiền để trải nghiệm( chứ đừng dùng để mua đồ đạc).
If you want to be happy, practice compassion."" I found this to be true, both on the individual level and at a corporate level.
Nếu bạn muốn được hạnh phúc, hãy thực tập từ bi."" Tôi thấy điều này rất đúng, cả cho mức độ cá nhân cũng như mức độ doạnh nghiệp.
But there are many things that you should never give up if you want to be happy.
Nhưng cũng có rất nhiều điều bạn không được phép từ bỏ nếu bạn muốn được hạnh phúc.
If you want to be happy, you should strive to be benevolent,
Nếu bạn muốn hạnh phúc, Ricard cho rằng bạn
If you want to be happy, Ricard says you should strive to be“benevolent,” which will not only make you feel better
Nếu bạn muốn hạnh phúc, Ricard cho rằng bạn nên cố gắng tỏ ra nhân từ, vì điều đó không chỉ
If you want to be happy, Ricard says you should strive to be"benevolent" which will not only make you feel better,
Nếu bạn muốn hạnh phúc, Ricard cho rằng bạn nên cố gắng tỏ ra nhân từ, vì điều đó không chỉ
If you want to be happy, instead of being like a human
Nếu bạn muốn hạnh phúc, thay vì giống
If you want to be happy, Jesus is saying,
Nếu bạn muốn hạnh phúc, thì Chúa Giêsu nói,
Lama: If you want to be happy, it's very important for your body to be healthy, because of the close link between your physical nervous system
Lama: Nếu muốn có hạnh phúc, thì cơ thể của bạn trở nên mạnh khỏe là điều rất quan trọng,
Results: 74, Time: 0.0538

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese