IN A HALF HOUR in Vietnamese translation

[in ə hɑːf 'aʊər]
[in ə hɑːf 'aʊər]
trong nửa giờ
for half an hour
in half the time
by the half-hour
trong nửa tiếng
in half an hour
trong một giờ nữa
for another hour
trong vòng nửa tiếng nữa
trong một tiếng đồng hồ
for one hour

Examples of using In a half hour in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I will be up in a half hour.
Nửa tiếng nữa con sẽ lên nhà.
Come back in a half hour.
Nửa tiếng nữa hãy quay lại.
When? I should be there in a half hour.
Khi nào? Nửa tiếng nữa anh sẽ về.
I'm gonna have Deb pick you up in a half hour, okay?
Deb sẽ đón em trong nửa tiếng nữa được chứ?
We leave in a half hour.
Nửa tiếng nữa chúng ta đi.
Where's Pop?- Be back in a half hour.
Nửa giờ nữa quay lại. Ông già đâu?
In a half hour.
Khoảng nửa giờ nữa.
Be back in a half hour. Where's Pop?
Nửa giờ nữa quay lại. Ông già đâu?
And call me in a half hour if it doesn't go down.
Sau nửa tiếng mà không bớt sốt thì gọi lại cho tôi.
Just call me in a half hour either way.
Mà thôi nửa tiếng sau cứ gọi cho tôi nhé.
How could they get all that done in a half hour?
Làm sao nàng có thể kể lể được tất cả trong vòng nửa giờ?
I will meet you at XYZ hotel in a half hour.”.
Gặp tôi ở khách sạn Nordland nửa tiếng nữa.”.
Nuclear war could begin in a half hour.
Chiến tranh Iran có thể bắt đầu sau nửa giờ».
Your guests will arrive in a half hour.
Những vị khách của cậu sẽ đến trong vòng nửa giờ nữa.”.
The tickets sold out in a half hour.
Vé đã được bán hết sạch chỉ sau nửa giờ.
Come to my office in a half hour.".
Mời ông tới văn phòng tôi sau nửa giờ.
I finished it in a half hour.
Tôi phải làm xong trong nửa tiếng nữa.
I will meet you in a half hour.
Tôi sẽ gặp anh trong nửa tiếng nữa.
Perhaps consider returning in a half hour?
Có lẽ nên quay lại sau nửa tiếng nữa?
I got to be at the embassy in a half hour.
Tôi phải đến Đại sứ quán trong nửa giờ nữa.
Results: 77, Time: 0.0539

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese