IN AN HOUR in Vietnamese translation

[in æn 'aʊər]
[in æn 'aʊər]
trong 1 giờ nữa
trong vòng 1 giờ
within 1 hour
within one hour
within 1hr
within 1 h
trong 1 tiếng nữa
sau giờ
after hours
after-hours
time
after-school
so after
up after
now after
today after
o'clock
after extra-time
trong 1 tiếng
in an hour
trong một giờ nữa
for another hour
trong một tiếng nữa
trong 1h
in an hour
in 1h
trong 1 giờ đồng hồ
in an hour
in one hour
trong 1 tiếng đồng hồ
an hour

Examples of using In an hour in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Do not drink multiple drinks in an hour.
Không nên uống nhiều lần trong 1h.
Talk to me in an hour.
Hãy nói chuyện với tôi sau một giờ”.
I'm meeting Gordon in an hour.
Chúng ta sẽ gặp Geran trong 1 tiếng.
I have to get to Brewniverse in East Meadow in an hour.
Tôi phải mua Brewniverse ở Đông Meadow trong 1 tiếng nữa.
The other guys' dads bail'em out in an hour.
Cha mấy đứa kia bảo lãnh chúng trong vòng 1 giờ.
We're supposed to be at Elia's in an hour.
Ta phải đến chỗ Elia trong 1 giờ nữa.
The movie is in an hour, he said.
Bộ ảnh thực hiện trong 1 giờ đồng hồ”, anh kể.
See you in an hour.
Gặp cậu trong một tiếng nữa.
It covers the 140 miles in an hour.
Sau đó sấy ở 140  C trong 1h.
The cops will have you in an hour.
Cớm sẽ bắt được anh trong một giờ nữa.
That they will be here in an hour?
Họ sẽ đến đây trong 1 tiếng?
We were easily able to get in and out in an hour.
Bạn có thể dễ dàng vào và ra sau một giờ.
I'm going to meet Penny in an hour.
Tôi sẽ gặp Penny trong 1 tiếng nữa.
He's gonna upload the virus in an hour.
Hắn sẽ thả vi rút trong vòng 1 giờ.
There's a plane waiting for us to take us to Miami in an hour.
Máy bay đi Miami chờ chúng ta trong 1 giờ nữa.
Build a Website in an Hour.
Tạo trang Web trong 1 tiếng đồng hồ.
In an hour.
Trong một tiếng nữa.
That exchange was the most we'd said in an hour.
Thành ra đấy là kiểu tạm được nhất trong 1 giờ đồng hồ.
Check it again in an hour.
Hãy kiểm tra lại sau một giờ nữa.
I read that book in an hour.
Mình đọc cuốn đó trong 1 tiếng.
Results: 534, Time: 0.0725

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese