IN HALF AN HOUR in Vietnamese translation

[in hɑːf æn 'aʊər]
[in hɑːf æn 'aʊər]
trong nửa giờ
for half an hour
in half the time
by the half-hour
trong nửa tiếng
in half an hour
trong vòng nửa giờ đồng hồ
in half an hour
trong nửa tiếng đồng hồ
for half an hour
trong vòng nửa giờ nữa
trong vòng nửa tiếng nữa
trong một giờ rưỡi
trong một tiếng rưỡi nữa
trong nữa giờ

Examples of using In half an hour in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In half an hour we burn the camp.
Trong nửa giờ nữa, chúng tôi đốt trại.
Back in half an hour, okay?”.
Nửa tiếng nữa, được chứ?".
In half an hour?!
Nửa tiếng nữa!?
He said in half an hour.
Ông nói trong khoảng nửa giờ.
The first steps of the deer are taken in half an hour after their birth.
Deer đi bước đầu tiên trong vòng nửa giờ sau khi sinh.
The rain will stop in half an hour.”.
Trời sẽ không mưa trong một nửa giờ nữa.”.
In half an hour we set fire to the camp.
Trong nửa giờ nữa, chúng tôi đốt trại.
In half an hour you start with Mr. Andersson.
Trong nửa tiếng nữa mày sẽ bắt đầu với ông Andersson.
Now I can knock it off in half an hour!”.
Em có thể chặn đứng chúng trong vòng nửa tiếng đồng hồ!”.
Repeat in half an hour if necessary.
Lặp lại trong 1 giờ nếu cần thiết.
I will see you in half an hour.” then headed up the stairs.
Hai ngươi đáp ứng một tiếng, đi tới cầu thang.".
In half an hour Jimmy went downstairs
Nửa giờ sau, Jimmy đi xuống
Eat in half an hour.
Nên ăn ngay trong vòng nửa tiếng.
Pick me up in half an hour.
Khoảng nửa tiếng nữa em gọi anh dậy nhé.
Wake me up in half an hour.
Khoảng nửa tiếng nữa em gọi anh dậy nhé.
This patient recovered in half an hour.
Bệnh nhân sẽ tỉnh lại sau khoảng nửa giờ đồng hồ.
You can reach this city in half an hour by train from Tokyo.
Bạn có thể đến thành phố này sau khoảng hai giờ đi tàu từ Tokyo.
In half an hour after the treatment they got out so much….
Sau nửa giờ sau khi điều trị HỌ, rất nhiều người đã xuất hiện….
I will have it for you in half an hour, he typed.
Tôi sẽ mang các thứ về cho cô trong nửa tiếng nữa, anh ta hứa hẹn.
There will be a person waiting outside the door for you in half an hour.
Vậy nửa tiếng nữa anh chờ em bên ngoài cửa….
Results: 473, Time: 0.06

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese