IN LEARNING in Vietnamese translation

[in 'l3ːniŋ]
[in 'l3ːniŋ]
trong học tập
in academic
academically
in study
in learning
in the classroom
with schoolwork
đến việc học
in learning
in studying
about school
to schoolwork
đến việc tìm hiểu
in learning
in finding out
in learning
để học hỏi
to learn
học một
learn one
studying one
school one
as a student
để học cách
to learn how
to learn
to discover ways
to study how
để học biết
to learn

Examples of using In learning in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
REM sleep stimulates the parts of the brain used in learning.
Giấc ngủ REM kích thích các phần của bộ não chúng ta sử dụng để học.
He was very pleased that I showed interest in learning.
Ông ta rất hài lòng khi thấy tôi quan tâm đến việc học hành này.
Take your time in learning SEO.
Hãy dành thời gian để học SEO.
They don't seem interested in learning.
Dường như con không hứng thú với việc học.
My daughter will be interested in learning.
Bé sẽ hứng thú với việc học.
It isn't always easy to get kids interested in learning.
Không phải đứa trẻ nào cũng dễ dàng hứng thú với việc học tập.
Invest 10% of your income in learning.
Bạn nên dành 10% thu nhập của mình cho việc học tập.
This way you will feel more interested in learning.
Bằng cách này bạn sẽ hứng thú với việc học hơn.
Find people in the class who are really interested in learning.
Hãy chắc rằng đó là những người thực sự hứng thú với việc học.
There is also a very small number of people interested in learning.
Chỉ một tỉ lệ rất nhỏ có hứng thú với học tập.
Why is my child not interested in learning?
Vì sao trẻ không hứng thú với việc học tập?
The product can stimulate children's interests in learning paint drawing.
Sản phẩm có thể kích thích sở thích của trẻ trong việc vẽ bản vẽ.
Are you really interested in learning more?
Bạn thực sự muốn quan tâm để tìm hiểu thêm?
The key to success lies in learning to adapt.
Chìa khóa đến thành công của quy trình này là học hỏi vào điều chỉnh.
Finally, if you are interested in learning even more about cake decorating,
Cuối cùng, nếu bạn quan tâm đến việc học nhiều hơn về trang trí bánh,
Are you interested in learning the ways in which Shakespeare has been used in the classroom at different historical and cultural moments?
Bạn có quan tâm đến việc học những cách mà Shakespeare đã được sử dụng trong lớp học ở những khoảnh khắc lịch sử và văn hoá khác nhau?
But I was looking for people interested in learning how to create consistent content and grow their personal brands through content and social.
Nhưng tôi đang tìm kiếm những người quan tâm đến việc tìm hiểu cách tạo nội dung nhất quán và phát triển thương hiệu cá nhân của họ thông qua nội dung và xã hội.
At the same time, people are becoming more interested in learning how to prolong their own lives, whether it be through lifestyle changes or scientific intervention.
Đồng thời, mỗi người đang trở nên quan tâm hơn đến việc học cách kéo dài tuổi thọ thông qua thay đổi lối sống hoặc can thiệp khoa học..
If you are interested in learning more about the LFI program,
Nếu bạn quan tâm đến việc tìm hiểu thêm về chương trình LFI,
The Microsoft Partners in Learning program is a 10-year, nearly $500 million commitment by Microsoft to transform education systems around the world.
Chương trình Microsoft Partners in Learning là dự án kéo dài 10 năm được công ty Microsoft đầu tư 500 triệu USD để hỗ trợ giáo dục trền toàn thế giới.
Results: 556, Time: 0.068

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese