IN THE CASE OF AN EMERGENCY in Vietnamese translation

[in ðə keis ɒv æn i'm3ːdʒənsi]
[in ðə keis ɒv æn i'm3ːdʒənsi]
trong trường hợp khẩn cấp
in an emergency
in cases of urgency
in urgent cases
in urgent situation

Examples of using In the case of an emergency in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It's a good idea to have a designated safe room in your house and to make sure that the entire family knows that this is where you will hide in the case of an emergency.[18].
Một ý tưởng hay là thiết kế một căn phòng an toàn trong nhà để đảm bảo cả nhà biết đó là nơi ẩn nấp trong tình huống khẩn cấp.[ 18].
The British standard operating procedures(SOP) state that in the case of an emergency or no radio contact the patrol should return to their original infiltration point, and a helicopter would land briefly every 24 hours.
Quy trình hoạt động tiêu chuẩn của các lực lượng quân đội Anh nêu rằng, trong trường hợp khẩn cấp hoặc không có liên lạc điện đàm, đội tuần tra nên trở lại điểm đổ bộ ban đầu của họ, nơi mà một chiếc trực thăng sẽ hạ cánh trong vòng 24 giờ.
The British standard operating procedures(SOP) state that in the case of an emergency or no radio contact the patrol should return to their original infiltration point, where a helicopter would land briefly every 24 hours.
Quy trình hoạt động tiêu chuẩn của các lực lượng quân đội Anh nêu rằng, trong trường hợp khẩn cấp hoặc không có liên lạc điện đàm, đội tuần tra nên trở lại điểm đổ bộ ban đầu của họ, nơi mà một chiếc trực thăng sẽ hạ cánh trong vòng 24 giờ.
Water Filter Distiller Equipment Distilling your water for everyday drinking specialty equipment special diets or in the case of an emergency is the only sure way to protect yourself and others against the many pollutants in today s water sources….
Thiết bị lọc nước lọc Việc chưng cất nước uống hàng ngày, thiết bị đặc biệt, chế độ ăn đặc biệt hoặc trong trường hợp khẩn cấp là cách chắc chắn duy nhất để bảo vệ bản thân và người khác chống lại nhiều chất ô nhiễm trong nguồn nước ngày nay.
a bonus tip for parents, that can protect your iPhone and keep your budget from busting in the case of an emergency.
giữ cho ngân sách của bạn không bị phá vỡ trong trường hợp khẩn cấp.
365 days a year to help in the case of an emergency.
365 ngày một năm để giúp đỡ trong trường hợp khẩn cấp.
In the case of an emergency, call 000.
Trong trường hợp khẩn cấp hãy gọi 000.
In the case of an emergency, the nearest exit is behind you.
Trong trường hợp khẩn cấp, cửa thoát hiểm gần nhất ở phía sau bạn.
In the case of an emergency, please call 000.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi 000.
We may share information in the case of an emergency.
Chúng tôi có thể chia sẻ thông tin trong trường hợp khẩn cấp.
Care of by the school in the case of an emergency.
Trong trái tim Trong trường Trong trường hợp khẩn cấp.
In the case of an emergency, a timely call can save somebody's life.
Trong trường hợp khẩn cấp, một cuộc gọi kịp thời có thể cứu sống ai đó.
In the case of an emergency, call 0 0 0.
Trong trường hợp khẩn cấp, vui lòng bấm phím 0.
Blood type could be important in the case of an emergency.
Loại máu này có thể được sử dụng trong trường hợp khẩn cấp.
Re-entry will be permitted only in the case of an emergency.
Tái cấp vốn chỉ được phép trong trường hợp khẩn cấp.
In the case of an emergency, this can mean life or death.
Nhưng trong trường hợp khẩn cấp, nó có thể có nghĩa là sự sống hay cái chết.
And so in the case of an emergency, you might not respond rapidly.
Như vậy trong trường hợp khẩn cấp, bản thân có thể không phản ứng nhanh chóng.
In addition, have plans in place in the case of an emergency cardiac event.
Ngoài ra, có kế hoạch trong trường hợp của một sự kiện khẩn cấp tim.
Be sure you provide good contact information in the case of an emergency.
Hãy chắc chắn rằng bạn có chi tiết liên lạc khẩn của bạn trong trường hợp khẩn cấp.
Please provide the details of someone we could contact in the case of an emergency.
Vui lòng cung cấp tên của ai đó mà chúng tôi có thể liên lạc trong trường hợp khẩn cấp.
Results: 1868, Time: 0.0688

In the case of an emergency in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese