IN YOUR WORK in Vietnamese translation

[in jɔːr w3ːk]
[in jɔːr w3ːk]
trong công việc của bạn
in your work
in your job
in your business
in your workflow
in your task
trong công việc của mình
in his work
in your job
in your business
on their own tasks
trong tác phẩm của mình
in his work
in his piece
to their compositions
trong việc mình làm

Examples of using In your work in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
My company is interested in your work.
Công ty của tôi quan tâm đến công việc của bạn.
There is always something in your work.
Có một tí nghệ thuật trong công việc của họ.
Step 9: Take Pride in Your Work.
Bước 9: Hãy tự hào về công việc của bạn.
I suppose Mrs Buchanan takes no interest in your work?
Tôi đoán là bà Buchanan không có hứng thú với công việc của anh?
What do you see as important in your work?
Điều gì mà bạn thấy quan trọng khi làm việc?
told me,“I would like to share in your work.”.
bảo:“ Tôi muốn được chia sẻ công việc với Mẹ”.
To effectively communicate the value of performance in your work, you must incorporate it into your culture and into your processes.
Để truyền đạt hiệu quả giá trị của hiệu suất trong công việc của bạn, bạn phải kết hợp nó vào văn hóa của bạn và vào các quy trình của bạn..
What trait can you find in your work that can still be related to the opportunity you're looking for?
Bạn có thể tìm thấy đặc điểm nào trong công việc của mình mà vẫn có thể liên quan đến cơ hội bạn đang tìm kiếm?
This program will appeal to you if you enjoy being precise and accurate in your work, are attentive to details and enjoy helping others.
Chương trình này sẽ hấp dẫn bạn nếu bạn thích được chính xác và chính xác trong công việc của bạn, là chú ý tới chi tiết và thích giúp đỡ người khác.
Whats more you can't use only a single color in your work even if it is a site, logo or a business card.
Bạn không thể chỉ sử dụng một màu duy nhất trong tác phẩm của mình ngay cả khi đó là trang web, logo hoặc danh thiếp.
But you will find joy in your work and there will be something to look forward to later on in the day.
Tuy nhiên, bạn sẽ tìm thấy niềm vui trong công việc của mình và sẽ có một cái gì đó để mong đợi khi mặt trời xuống túi.
BTW, your security auditor is an idiot, but that does not mean you need to feel pressure to be unethical in your work.
BTW, kiểm toán viên an ninh của bạn là một thằng ngốc, nhưng điều đó không có nghĩa là bạn cần phải cảm thấy áp lực là phi đạo đức trong công việc của bạn.
You can't use only a single color in your work even if it is a site, logo or a business card.
Bạn không thể chỉ sử dụng một màu duy nhất trong tác phẩm của mình ngay cả khi đó là trang web, logo hoặc danh thiếp.
regression analyses in your work.
hồi quy trong công việc của mình.
Search for additional courses that you can join to improve yourself in your work and discuss the course with your boss.
Tìm kiếm các khóa học bổ sung mà bạn có thể tham gia để cải thiện bản thân trong công việc của bạn và thảo luận về những khóa học với ông chủ của bạn..
Question: In your work, you talk a lot about the fictional stories that we accept as truth,
Hỏi: Trong tác phẩm của mình, anh bàn nhiều về các chuyện hư cấu
For print designers, knowing the latest advances in the printing process will help you to achieve the best results in your work.
Đối với các nhà thiết kế in, biết những tiến bộ mới nhất trong quy trình in sẽ giúp bạn đạt được kết quả tốt nhất trong công việc của mình.
You never have to start trying to show comprehensive themes in your work, many great photographers don't.
Bạn không bao giờ phải bắt đầu cố gắng cho thể hiện rõ chủ đề trong tác phẩm của mình, nhiều nhiếp ảnh gia nổi tiếng không làm vậy.
The more you blog and edit, the more you will see improvement in your work.
Bạn càng viết blog và chỉnh sửa, bạn sẽ càng thấy sự cải thiện trong công việc của mình.
In this article, I'm going to share six SEO content writing tips that will help you balance creativity in your work.
Trong bài viết này, tôi sẽ chia sẻ 6 mẹo viết content SEO giúp bạn cân bằng sự sáng tạo trong công việc của mình.
Results: 300, Time: 0.0526

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese