IS A DOG in Vietnamese translation

[iz ə dɒg]
[iz ə dɒg]
là một con chó
is a dog
is a puppy
là chó
be a dog
namely a dog
breed is
's the bitch
chó
dog
canine
puppy
doggy
bitch
là một chú chó
is a dog
con chó được
dog is
puppies are
dog gets

Examples of using Is a dog in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The last thing he wants is a dog.
Điều cuối cùng anh cần là một chú chó.
Why is a dog nose so sensitive?
Vì sao mũi chó đặc biệt nhạy?
Plue is a dog too.
Plue cũng là một con chó đấy.
There's a dog running in the third.
Con chó đang chạy ở làn số 3 ấy.
Like a man's best friend is a dog and not a cat?
Bạn tốt nhất của con người là chó thuần chủng chứ không phải chó[…]?
This Cat Must Think He Is A Dog!
Cô mèo này tưởng mình là một chú chó!
I am not sure if that thing is a dog, but I hate it.
Tôi không biết nó là đồ chó đẻ nào, nhưng tôi căm thù nó.
Teng is a dog.
Teng là một con chó.
A blog is a dog.
Blog đích xác là chó.
One of your arguments is a dog?
Cô lấy một con chó ra làm lý lẽ tranh luận?
Nanno is a dog.
Nanno là một con chó.
This really is a dog blog.
Blog đích xác là chó.
He is a dog.
Ông là một con chó.
This is a dog morning.
Sáng mai chó điếm.
Snoozie is a cat and Sunny is a dog.
Bo là chó đực và Sunny là chó cái.
Watching the video I discovered Messi is a dog.
Tôi phát hiện ra khi xem đoạn video kia: Messi là một con chó.
How much is a dog husky.
Có bao nhiêu giống chó Husky.
Unless the one menacing him is a dog.
Ai không hồi sinh thằng đấy là chó.
I discovered this afternoon, watching that video, that Messi is a dog.
Tôi phát hiện ra khi xem đoạn video kia: Messi là một con chó.
Yes, one is a dog.”.
Đúng, một người một chó.”.
Results: 131, Time: 0.0511

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese