IS A STRATEGY in Vietnamese translation

[iz ə 'strætədʒi]
[iz ə 'strætədʒi]
là chiến lược
be strategic
is a strategy
is strategically
là một chiến lược được
is a strategy
chiến lược được
strategy is
are strategically
strategy gets
là chiến thuật
are tactics
is tactical
's a strategy
was the tack

Examples of using Is a strategy in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Product development is a strategy that seeks increased sales by improving or modifying present products or services.
Chiến lược phát triển sản phẩm mới Phát triển sản phẩm nhằm tăng doanh thu bằng việc cải tiến hoặc sửa đổi những sản phẩm hoặc dịch vụ hiện tại.
A defense mechanism is a strategy that the ego uses to protect itself from anxiety.
Cơ chế phòng vệ là một chiến lược bản ngã sử dụng để bảo vệ bản thân khỏi lo âu.
This is a strategy for decarbonisation of the power sector that does not increase the cost of power,
Đây là một chiến lược để khử cacbon của ngành năng lượng mà không làm tăng
This is a strategy that is going to make Target America's easiest place to shop.”.
Chiến lược này sẽ làm cho Target trở thành nơi mua sắm dễ dàng nhất nước Mỹ”.
Exporting to a foreign market is a strategy many companies follow for at least some of their markets.
Xuất khẩu sang thị trường nước ngoài là một chiến lược mà nhiều công ty tuân theo ít nhất là một số thị trường của họ.
Stalling the basketball is a strategy that many high school coaches employ to compete against more skilled teams.
Stalling bóng rổ là một chiến lược mà nhiều huấn luyện viên trung học sử dụng để cạnh tranh với các đội có kỹ năng hơn.
SEO is a strategy that depends on objective data reporting and analysis to be effective;
SEO là một chiến lược phụ thuộc vào báo cáo số liệu khách quan và phân tích để có hiệu quả;
Game of Warriors is a Strategy TD(Tower Defense)
Game of Warriors là một chiến lược TD( Tower Defense)
Grumbo Assault is a strategy defense game where you position troop spawn points
Grumbo Assault là một chiến lược quốc phòng game mà bạn định vị
It is a strategy to shock the opponents and have a place in the industry
Đó là một chiến lược gây sốc cho đối thủ
SEO is a strategy for spammers and scammers,
SEO là một chiến lược cho các spammer và scammer,
It is a strategy that helps them sell their goods to new customers and also reinforce the loyalty of old customers.
Đó là một chiến lược giúp họ bán hàng hóa của mình cho khách hàng mới và cũng củng cố lòng trung thành của khách hàng cũ.
But that is a strategy fraught with danger. Shrimps carry such cultures in their mouthparts.
Nhưng đó là một chiến lược đầy nguy cơ. Tôm mang những canh cấy như thế trong miệng chúng.
USP is a strategy you can use to distinguish your business from everybody else.
USP là một chiến lược mà bạn có thể sử dụng để phân biệt với doanh nghiệp của bạn từ tất cả mọi người khác.
building is a tactic, while content marketing is a strategy.
trong khi nội dung tiếp thị là một chiến lược.
Content marketing is a strategy of producing and publishing information that builds trust
Content marketing là chiến lược sản xuất và phân phối thông
is not just the application of technology, but is a strategy to learn more about customers' needs
việc ứng dụng công nghệ, mà đó là chiến thuật tìm hiểu nhu cầu
Community-based rehabilitation is a strategy within community development for the rehabilitation, equalization of opportunities and social integration of all people with disabilities.
Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng, là chiến lược nằm trong sự phát triển cộng đồng về phục hồi chức năng, bình đẳng về mọi cơ hội và hòa nhập xã hội của những người khuyết tật.
This is a strategy to help transform you from a task-based thinker, to a meaning based thinker who scans the world for meaning instead of endless to-dos.
Đây là chiến lược giúp chuyển bạn từ một người nghĩ về nhiệm vụ thành một gười nghĩ về ý nghĩa có thể, người có thể nhìn lướt qua thế giới để tìm thấy ý nghĩa thay vì những việc phải làm bất tận.
Upselling is a strategy to sell a more expensive version of a product that the customer already has(or is buying),
Là chiến lược nhằm bán được phiên bản đắt hơn của một sản phẩm
Results: 125, Time: 0.0484

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese