IS AN OFFICIAL LANGUAGE in Vietnamese translation

[iz æn ə'fiʃl 'læŋgwidʒ]
[iz æn ə'fiʃl 'læŋgwidʒ]
là ngôn ngữ chính thức
is the official language
is the official dialect
là tiếng chính thức

Examples of using Is an official language in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Malay is an official language in Brunei, Malaysia, and Singapore.
Mã Lai là ngôn ngữ chính thức tại Brunei, Malaysia, và Singapore.
Non-EU partners of British citizens coming into the country on a family visa also have to pass an English speaking test- unless they come from one of a list of countries where English is an official language, including the United States.
Người xin thị thực diện gia đình nếu không đến các nước thuộc EU thì phải vượt qua kỳ kiểm tra nói tiếng Anh- trừ khi họ đến từ một trong những quốc gia mà tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức, bao gồm cả Hoa Kỳ.
as it was my home and Mongolian is an official language of the[Inner Mongolia] Autonomous Region.
Mông Cổ là ngôn ngữ chính thức của khu tự trị[ Nội Mông].
Aymara, along with Quechua and Spanish, is an official language of Bolivia.
tiếng Tây Ban Nha, là ngôn ngữ chính thức của Bolivia và Peru.
It is an official language in 21 countries,
là một ngôn ngữ chính thức tại 21 quốc gia,
the fact that English is an official language.
tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức.
Applicants from countries where the native/first language is English or where English is an official language, or applicants who have obtained academic qualification from an institution which uses English as the medium of instruction may be exempted from the TAR UC English Language requirements.
Ứng viên từ các nước mà tiếng Anh bản ngữ/ ngôn ngữ thứ nhất hoặc tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức, hoặc ứng viên đã được cấp văn bằng học thuật của một đơn vị sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ giảng dạy có thể được miễn yêu cầu tiếng Anh của TAR UC.
and English is an official language.
tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức.
the Northern Mariana Islands; Spanish is an official language of Puerto Rico.
tiếng Tây Ban Nha là tiếng chính thức của Puerto Rico.
the Northern Mariana Islands; Spanish is an official language of Puerto Rico.
Tây Ban Nha là ngôn ngữ chính thức của Puerto Rico và sử dụng rộng rãi hơn tiếng Anh ở đó.
the Northern Mariana Islands; Spanish is an official language of Puerto Rico
Tây Ban Nha là ngôn ngữ chính thức của Puerto Rico
Peru: 28 million…) It is also spoken in many more countries in which there is an official language.
cũng được sử dụng rộng rãi ở những quốc gia mà nó không phải là ngôn ngữ chính thức.
It is a official language of….
Đó là ngôn ngữ chính thức của….
In 2015, there were 54 sovereign states and 27 non-sovereign entities where English was an official language.
Theo thống kê thì vào năm 2015, có 54 quốc gia có chủ quyền và 27 tổ chức phi chủ quyền xem tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức.
Russian is a native language for over 160 million people, being an official language in 4 countries.
Tiếng Nga là ngôn ngữ mẹ đẻ của hơn 160 triệu người, là ngôn ngữ chính thức tại 4 quốc gia.
27 non-sovereign entities where English was an official language.
27 khu vực trong đó tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức.
On top of being an official language of Singapore, Malay was also once Singapore's National language as a reflection of its indigenous culture before the arrival of the British in 1819.
Ngoài việc là ngôn ngữ chính thức ở Singapore, tiếng Malay còn từng là ngôn ngữ quốc gia của Singapore như sự phản ánh văn hoá bản địa của nó trước khi sự ập đến của người Anh vào năm 1819.
for whom English was an official language of both instruction and exams,
tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức của cả giảng dạy
Tamil is an official language.
Và tiếng Tamil là ngôn ngữ chính thức.
English is an official language.
Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức.
Results: 3297, Time: 0.0667

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese