IS BUSY in Vietnamese translation

[iz 'bizi]
[iz 'bizi]
đang bận
are busy
are occupied
are preoccupied is
are engaged
are full
is busily
bận rộn
busy
hectic
busily
occupied
rất bận
very busy
really busy
so busy
be busy
am very busy
extremely busy
pretty busy
quite busy
bị bận
is busy
bận bịu
busy
occupied
đều bận
are busy
bận quá
am too busy
am so busy
very busy
is busy
đang đông
is packed
is busy
was winter
đông đúc
busy
densely
crowded
overcrowded
congested
teeming
populated
là quá bận rộn

Examples of using Is busy in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
B is busy.
B bận rộn quá.
Her name is Busy.
Tên là rất bận.
Although the store is busy like this, where is she?”.
Cửa hàng đông như thế này mà, chị ấy đâu rồi nhỉ?”.
Everyone is busy with their own schedules.
Mỗi người họ đều bận rộn với lịch trình của riêng mình.
This city is busy until midnight.
Cứ như vậy, hắn bận tới hơn nửa đêm.
Yuri is busy filming the movie‘No Breathing', right?
Yuri bạn đang bận quay bộ phim“ No breathing”, phải không?
Polly is busy doing something.
TO OCCUPY là bận làm một chuyện gì đó.
Everyone is busy in a game development team.
Mọi người đều bận rộn trong một team phát triển game.
The business is busy, and it consumes your time.
Việc kinh doanh vốn đã bận rộn, choáng hết thời gian của bạn.
Life is busy, and everyone is feeling it.
Ma Kết rất bận rộn, ai cũng cảm thấy được điều đó.
If the channel is busy, listen until it is free.
Nếu môi trường là bận thì tiếp tục lắng nghe cho đến khi kênh rảnh thì.
Modern life is busy, right?
Cuộc sống hiện đại thật bận rộn đúng không?
Horton is busy right now.
Horton hiện đang bận.
No one is busy in this world.
Không ai là bận rộn trong thế giới này.
He is busy thinking.
còn bận suy nghĩ.
My manager is busy.
Quản lý của chúng tôi đang bận.
Everyone around you is busy and living their own life.
Những người xung quanh anh và cô đều bận rộn với cuộc sống của riêng mình.
Every one of us is busy with day jobs or studies.
Mỗi ngày, tất cả chúng ta đều bận rộn vì học hành hoặc công việc.
You know that everybody is busy in their job.
Bạn biết đấy mọi người ai cũng rất bận rộn với công việc của mình.
God is busy, can I help?
Thiên chúa là Bận Rộn- TÔI Có Thể giúp bạn???
Results: 787, Time: 0.0709

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese