IS COMPLETING in Vietnamese translation

[iz kəm'pliːtiŋ]
[iz kəm'pliːtiŋ]
đang hoàn thành
are completing
are finishing
are fulfilling
are accomplishing
are finalizing
đang hoàn tất
is completing
is finalizing
are finishing
is finalising
đang hoàn thiện
is finalizing
is completing
are perfecting
are finishing
is finalising
là hoàn tất
is complete
is finished

Examples of using Is completing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
CEO of Kido Group, said Kido is completing procedures to cooperate with a Thai partner for the plan.
Kido đang hoàn tất các thủ tục hợp tác với một đối tác Thái Lan.
by step in creating ads and part of that process is completing the Detailed Targeting box.
một phần của quá trình đó đang hoàn tất hộp Nhắm mục tiêu chi tiết.
They are called the"last days" because in them God is completing His purposes for His people.
Chúng được gọi là“ những ngày sau rốt” vì trong những ngày ấy Đức Chúa Trời đang hoàn tất những mục đích của Ngài dành cho dân sự Ngài.
Well, that is completing a circuit, and your keys,
Vâng, đó là hoàn thành một mạch,
One of the first steps is completing the S-1 registration form
Một trong những bước đầu tiên là hoàn thành mẫu đăng ký S- 1
The autonomous under water vehicle, Bluefin-21 AUV, is completing mission 12 in the underwater search area.
Thiết bị tự hành dưới nước( AUV) Bluefin- 21 đã hoàn thành nhiệm vụ tìm kiếm dưới nước trong lần hạ thủy thứ 10.
Another route to consider is completing training as an emergency Medical Technician(EMT) once you are 18.
Một lộ trình khác cần xem xét là hoàn thành đào tạo với tư cách kỹ thuật viên y tế khẩn cấp( EMT) khi bạn 18 tuổi.
All you need to do is completing a work application
Tất cả bạn phải làm là điền vào đơn xin việc
He entered the university at age 8 and is completing a three-year program in just 10 months.
Em vào đại học từ năm lên 8 và chuẩn bị hoàn thành chương trình học 3 năm tại đây chỉ trong vòng 10 tháng.
The working process of the clutch is completing by the pneumatic tyre deflated.
Quá trình làm việc của ly hợp được hoàn thành bởi lốp khí nén xì hơi.
Russian Helicopters is completing the maintenance, repair and overhaul(MRO) center for its Mi-8/17 helicopters based at Egyptian Helwan Factory for Developed Industries(HFDI) facility.
Liên hiệp tập đoàn" Trực thăng Nga" đang hoàn thành việc tạo lập một Trung tâm bảo trì sửa chữa trực thăng Mi- 8/ 17 trên cơ sở xí nghiệp Helwan Factory for Developed Industries( HFDI) ở Helwan( Ai Cập).
Second, even if China is completing some of its land reclamation activities, just because something has partly
Thứ hai, ngay cả khi Trung Quốc đang hoàn tất một số hoạt động bồi lấp,
In Tribeca, the firm is completing 56 Leonard Street,
Tại Tribeca, công ty đang hoàn thành 56 đường Leonard Street,
Chances are if someone is completing your survey they want to give feedback,
Rất có thể nếu ai đó đang hoàn thành khảo sát của bạn,
Well Google is completing your thoughts using the queries most often searched for by other users and you can use this to your advantage to find a niche for your product choice.
Google đang hoàn tất những suy nghĩ của bạn bằng cách sử dụng các truy vấn thường tìm kiếm nhiều nhất cho người dùng và bạn có thể sử dụng điều này để tìm kiếm phân khúc thích hợp nhất cho sản phẩm của bạn.
Address this problem, the Judge Council of the SPC is completing a Draft Resolution to guide the application of Article 213, 214, 215, and 216 of Criminal Code 2015.
Để giải quyết vấn đề này, Hội đồng thẩm phán Toà án nhân dân tối cao đang hoàn thiện Dự thảo Nghị quyết hướng dẫn áp dụng Điều 213, Điều 214, Điều 215 và Điều 216 của BLHS 2015( Dự thảo).
The move comes as the club is completing a bond issue in which it's offering investors a 5.25% gross annual interest rate to raise €30 million($34.2 million).
Động thái này xảy ra khi câu lạc bộ đang hoàn thành một vấn đề trái phiếu, trong đó nó cung cấp cho nhà đầu tư mức lãi suất hàng năm 5,25% để gây quỹ 30 triệu euro( 34,2 triệu đô la).
At present, Ngoc is completing his exhibition of photos taken in Paris due at the beginning of 2019 at Noirfoto Gallery, while continuing to
Hiện tại, Ngọc đang hoàn tất triển lãm ảnh chụp Paris sẽ ra mắt đầu 2019 tại Noirfoto Gallery
trust in the market, Vietnam is completing WIMEX growth and to provide better products, the best service to the market.
Wimex Việt Nam đang hoàn thiện và lớn mạnh để cung cấp những sản phẩm tốt hơn, dịch vụ tốt nhất cho thị trường.
The Russian side is completing the formation of strike groups on the borders of Ukraine which together with special forces units,
Nga đang hoàn thành việc thành lập các nhóm tấn công ở biên giới với Ukraine,
Results: 81, Time: 0.0287

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese