IS INEVITABLE in Vietnamese translation

[iz in'evitəbl]
[iz in'evitəbl]
là không thể tránh khỏi
is inevitable
is unavoidable
is inescapable
cannot be avoided
is inadvisable
is impossible to avoid
là tất yếu
is inevitable
is indispensable
is absolutely essential
là điều không tránh khỏi
is inevitable
are unavoidable
là không thể tránh được
is inevitable
is unavoidable
cannot be avoided
là điều tất yếu
is inevitable
không thể tránh được
not be able to avoid
inescapable
cannot be avoided
is inevitable
is impossible to avoid
is unavoidable
is not possible to avoid
is unable to avoid
are unlikely to avoid
là không
that no
is not
is unlikely
là điều chắc chắn
is a sure thing
is definitely something
is inevitable
là điều không thể tránh
là chẳng thể tránh khỏi
điều không thể tránh khỏi

Examples of using Is inevitable in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The ending of the film is inevitable but, in a way.
Phim dù mang một kết thúc không có hậu nhưng bằng một cách nào đó.
This is inevitable and is a part of life.
Điều này không tránh khỏi và là một phần của cuộc sống.
Suffering is inevitable. Yeah.
Đâu tránh được đau khổ. Phải rồi.
The end is inevitable, Maverick.
Cái kết này là không thể tránh, Maverick.
Defeat is inevitable…. unless you let me help you.”.
Muốn gặp hắn là điều không thể, trừ phi… ngươi có thể đánh bại được ta.”.
Louis Tomlinson:"Reunion One Direction is Inevitable.".
Louis Tomlinson:" One Direction chắc chắn sẽ tái hợp" 0.
Change is hard and it is inevitable.
thay đổi là điều không thể tránh.
Coronavirus spread in U.S. is inevitable, CDC warns.
Coronavirus sẽ lan rộng tại Hoa Kỳ, CDC khuye^ n nên chuẩn bị.
But with Cambodia's economic growth, it is inevitable that it will happen.”.
Với tăng trưởng kinh tế của Campuchia, điều này chắc chắn sẽ xảy ra”.
Pain is inevitable.
Understand that the outer interdependence is a must, it is inevitable;
Hiểu rằng liên thuộc bên ngoài điều phải có, nó là không tránh được;
then war is inevitable.
chiến tranh không thể tránh được.
Your baby will grow, that is inevitable.
Trẻ em sẽ dần lớn lên, đây là điều chắc chắn.
But that doesn't mean war between the two countries is inevitable.
Điều này không có nghĩa là sự xung đột giữa hai nước không thể tránh khỏi.
Do not put off what is inevitable.
Đừng trì hoãn những cái không thể tránh được.
Death is inevitable, even for those such as we.
Kể cả người như chúng tôi. Cái chết không thể tránh được.
then war is inevitable.
chiến tranh là không thể tránh.
You have bought a reprieve, but war with Empire is inevitable.
Các bạn đã đạt được sự trì hoãn, nhưng chiến tranh với Đế chế không tránh khỏi.
war is inevitable.
chiến tranh là không thể tránh.
Nothing in this world is inevitable except the victory of Jesus Christ;
Không có gì trên trần thế này là tất yếu, ngoại trừ chiến thắng của Chúa Giêsu Kitô;
Results: 912, Time: 0.0789

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese