IS KNOWN TO BE ONE in Vietnamese translation

[iz nəʊn tə biː wʌn]
[iz nəʊn tə biː wʌn]
được biết đến là một
is known as one
is known to be one
is said to be one
is recognized as one

Examples of using Is known to be one in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Siberia is known to be one of the most sparsely populated regions on Earth.
Siberia được biết đến là một trong những khu vực dân cư thưa thớt nhất trên Trái đất.
Chevron is known to be one of the leading energy companies in the world.
Tập đoàn Chevron là một trong những công ty hàng đầu về năng lượng trên thế giới.
Minnesota is known to be one of the coldest places in the United States.
Minnesota được biết đến là một trong những nơi vô cùng lạnh giá của nước Mỹ.
Reykjavik is known to be one of the safest, cleanest cities in the world.
Reykjavic được biết đến là một trong những thành phố sạch và an toàn nhất trên thế giới.
The Guardian is known to be one of the comprehensive pages for expats in UAE.
The Guardian được biết đến là một trong những trang toàn diện cho người nước ngoài ở UAE.
The Indus valley is known to be one of the ancestral lands of cultivated wheat.
Thung lũng Indus được biết đến là một trong những vùng đất tổ tiên của lúa mì.
Also, it is known to be one among the most commonly used oils in cooking.
Ngoài ra, nó được biết đến là một trong những loại dầu được sử dụng phổ biến nhất trong nấu ăn.
FC Bayern is known to be one of the most well-known and famous football clubs worldwide.
FC Bayern được biết đến là một trong những câu lạc bộ bóng đá nổi tiếng và nổi tiếng nhất trên toàn thế giới.
Gold is known to be one of the softest metals and is readily absorbed by the skin.
Vàng được biết đến là một trong những kim loại mềm nhất, đó dễ dàng hấp thụ qua da.
Phishing is known to be one of the oldest ways for hackers to get users' personal information.
Phishing được biết đến là một trong những cách lâu đời nhất để Hacker lấy thông tin cá nhân của người dùng.
The Kutchan Jagamatsuri is known to be one of the most colorful and enjoyable festivals in Hokkaido.
Lễ hội Kutchan Jagamatsuri nổi tiếng là một trong những lễ hội vui vẻ và màu sắc nhất ở Hokkaido.
The Margaret Roberts Herbal Centre is known to be one of the top ten gardens in South Africa.
Trung tâm thảo dược Margaret Roberts được biết đến là một trong mười khu vườn hàng đầu ở Nam Phi.
Lisbon is known to be one of the most affordable cities to stay in a five-star hotel.
Lisbon là một trong những thành phố đáng lưu ý đến để ở khách sạn 5 sao.
Vietnam has been securing socio-political stability, and is known to be one of the most dynamic economies worldwide.
Việt Nam đã đảm bảo ổn định chính trị- xã hội và được biết đến là một trong những nền kinh tế năng động nhất thế giới.
The Chinese Air Force is known to be one of the biggest operators of UCAVs in the world.
Không quân Trung Quốc được biết đến là một trong những lực lượng sử dụng UCAV lớn nhất trên thế giới.
Rheem is known to be one of the more reliable brands in the heating and air conditioning service industry.
Rheem được biết đến là một trong những thương hiệu đáng tin cậy hơn trong ngành công nghiệp dịch vụ máy lạnh và sưởi ấm.
Fair warning though, Arabic is known to be one of the most difficult languages to learn for English speakers.
Mặc dù cảnh báo công bằng, tiếng Ả Rập được biết đến là một trong những ngôn ngữ khó học nhất đối với người nói tiếng Anh.
Backgammon is known to be one of the oldest games ever to exist and was unquestionably the most universally widespread.
Backgammon là được biết đến là một trong những lâu đời nhất trò chơi bao giờ hết để tồn tại và không nghi ngờ gì các nhất phổ rộng rãi.
Hamburg is known to be one of the richest metropolitan area in the European Union, like Brussels and London.
Hamburg được biết đến là một trong những khu vực đô thị giàu có nhất trong Liên minh Châu Âu, trong các công ty của Brussels và London.
The interesting fact is that the island is known to be one of the largest private islands in the Pacific.
Hòn đảo của ông được biết đến là một trong những hòn đảo tư nhân lớn nhất ở Thái Bình Dương.
Results: 48055, Time: 0.0419

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese