IS PREPARATION in Vietnamese translation

[iz ˌprepə'reiʃn]
[iz ˌprepə'reiʃn]
là sự chuẩn bị
is preparation
là chuẩn bị
is to prepare
is preparation
is to get ready
is to be ready
is to prep
preparatory
việc chuẩn bị
preparation
preparatory work

Examples of using Is preparation in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I talk to people, but what has always helped me to get the ball rolling is preparation.
điều gì đã luôn giúp tôi có được sự lăn bóng là chuẩn bị.
The key to a successful job interview is preparation and practice.
Chìa khóa cho một cuộc phỏng vấn việc làm thành công là sự chuẩn bị và lòng trung thực.
Weed has accepted it; the only thing remaining is preparation for the war.".
việc còn lại chỉ là chuẩn bị cho chiến tranh thôi.”.
Everything that has happened up to this point is preparation for what God wants to do now.
Tất cả những gì Chúa đã thực hiện trong đời con là để chuẩn bị cho những gì Chúa muốn làm qua con hiện nay.
The key to a successful job interview is preparation and honesty.
Chìa khóa cho một cuộc phỏng vấn việc làm thành công là sự chuẩn bị và lòng trung thực.
In many ways, what they're doing is preparation for real life.
Bằng nhiều cách, những việc chúng đang làm là nhằm chuẩn bị cho cuộc sống thực tế.
In many ways, what they're doing is preparation for real life.
Theo nhiều cách, điều chúng đang làm là để chuẩn bị cho cuộc sống thực ngoài đời.
preparation for life, so this life is preparation for the next.
vì thế cuộc sống này là sự chuẩn bị cho cái kế tiếp.
has been brought down, an action experts believe is preparation for the pivotal 19th Party Congress in October.
một hành động chuyên gia tin là chuẩn bị cho trò then chốt 19 Đại hội Đảng vào tháng.
preparation for life, so this life is preparation for the next.
cũng thế cuộc đời này là sự chuẩn bị cho đời sau.
so this life is preparation for the next.
cuộc đời này là sự chuẩn bị cho đời sau.
lawfully wed not only is preparation for future generations to inherit the earth, but it also brings the greatest joy
cách hợp pháp và hợp thức không những là sự chuẩn bị cho các thế hệ tương lai để thừa hưởng thế gian,
The next step is preparation of a report by UN Climate Change to share with industry representatives, and then get moving on a programme of work to spur global climate
Bước tiếp theo là chuẩn bị một báo cáo bởi Ủy ban Biến đổi khí hậu của Liên hợp quốc để chia sẻ với các đại diện của ngành,
As with any portrait session, the most important element is preparation- feeling comfortable with your game plan and with your clients will go a
Như với kỳ bất buổi chụp chân dung nào, yếu tố quan trọng nhất vẫn là chuẩn bị- Hãy làm cách nào để cảm thấy thoải mái với kế
in the Apostolic Exhortation Familiaris Consortio which brings together the results of the 1980 Synod on the Family His Holiness John Paul II indicates that"More than ever necessary in our times is preparation of young people for marriage
Đồng Giám Mục Thề Giới năm 1980 về Gia Đình, Đức Thánh Cha Gioan Phaolô 2 đã chỉ ra rằng:“ Trong thời đại ta, việc chuẩn bị người trẻ về hôn nhân
distribution it was not detected by any antivirus software, suggest that this attack is preparation for a mass cyber attack on the corporate networks of Ukrainian businesses,” the letter said.
cho thấy cuộc tấn công này là sự chuẩn bị cho một cuộc tấn công rộng hơn trên các mạng công ty của các doanh nghiệp Ucraina”, bức thư gửi các ngân hàng cho biết.
time of its distribution it was not detected by any anti-virus software, suggest that this attack is preparation for a mass cyber-attack on the corporate networks of Ukrainian businesses,” the letter said.
cho thấy cuộc tấn công này là sự chuẩn bị cho một cuộc tấn công rộng hơn trên các mạng công ty của các doanh nghiệp Ucraina”, bức thư gửi các ngân hàng cho biết.
Should Sex Education Be Preparation for Life?
Giáo dục có phải thuần túy là chuẩn bị cho cuộc sống?
The next steps were preparation for her voyage ahead.
Các bước tiếp theo là chuẩn bị cho chuyến đi của cô phía trước.
Every moment until now was preparation.
Đến giờ, lúc nào cũng là chuẩn bị.
Results: 51, Time: 0.0358

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese