IS QUICK in Vietnamese translation

[iz kwik]
[iz kwik]
là nhanh chóng
is fast
is quick
is rapid
is rapidly
is quickly
is swift
is speedy
is prompt
is to fast-track
nhanh
fast
quickly
rapidly
hurry
come
soon
instant
rất nhanh
very quickly
very fast
very rapidly
so fast
really fast
very quick
so quickly
very rapid
very soon
extremely fast
đã nhanh chóng
has quickly
has rapidly
was quick
was quickly
has fast
was rapidly
has swiftly
was fast
was soon
was swiftly
đang nhanh chóng
is rapidly
is quickly
is fast
are quick
is swiftly
is rushing
được nhanh chóng
be quickly
be fast
be quick
be rapidly
are swiftly
are swift
was soon
be promptly
was speedily
be prompt
thật nhanh chóng
it's quick
very quickly
so quickly
it's fast
pretty quickly
so fast
really quick
real quick
really fast
really quickly
đều nhanh chóng
are quick
were quickly
is fast

Examples of using Is quick in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The monkey is quick.
Con khỉ cũng nhanh.
Performing a white balance with a raw file is quick and easy.
Thực hiện cân bằng trắng với file RAW cũng nhanh và dễ dàng.
Dropping a car off with Hertz in U.A.E. is quick and easy.
Trả xe với Hertz ở Hoa Kỳ là nhanh và dễ dàng.
The first is quick.
Thứ nhất là Nhanh.
At lot of people heading there, as it is quick an easy.
Diện này đã có rất nhiều người đi, vì nhanh mà rất dễ đi.
The cutting is quick.
Đi cắt là nhanh.
Sometimes, slow is quick.
Đôi khi chậm chính là nhanh.
An aggressive Pokemon that is quick to attack.
Một Pokémon hung hăng, rất mau tấn công.
Sometimes, slow is quick.
Chậm đôi khi là nhanh.
On a geological scale this is quick.
Về mặt địa chất, tốc độ này là rất nhanh.
All of them shared a few traits- This is quick!
Tất cả các công thức đó đều có chung một vài tính chất- Thật là nhanh!
Each hand is quick.
Mỗi người 1 tay là nhanh ấy mà.
But cyanide is quick.
Nhưng xyanua nhanh gọn.
Zeldman's approach is detailed, authoritative, and rich with historical context, as he is quick to explain how features of standards evolved.
Cách tiếp cận Zeldman chi tiết, có thẩm quyền, và phong phú với bối cảnh lịch sử, như ông là nhanh chóng giải thích cách tính năng tiêu chuẩn phát triển.
Booting up is quick(about 18.5 seconds),
Khởi động nhanh( khoảng 18,5 giây),
i.e. for curved surface and for flat surface, and it is quick and easy to change between these two modes.
cho bề mặt phẳng, và nó là nhanh chóng và dễ dàng để thay đổi giữa hai chế độ này.
It is quick and easy to setup and looks great on all devices
rất nhanh và dễ dàng để thiết lập
It is quick and easy to get started and the games offer
Bắt đầu quay nhanh và dễ dàng
As you can see, the patent itself is quick to summarize but the ideas within it are incredibly powerful.
Như bạn thấy, bản thân bằng sáng chế đã nhanh chóng tóm tắt nhưng những ý tưởng bên trong nó rất mạnh mẽ.
Depositing funds into your SBOBET account is quick and easy with the variety of payment methods that we offer.
Gởi tiền vào tài khoản SBOBET của bạn rất nhanh và dễ với các phương thức thanh toán đa dạng mà chúng tôi cung cấp.
Results: 628, Time: 0.0815

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese