IS RANDOM in Vietnamese translation

[iz 'rændəm]
[iz 'rændəm]
là ngẫu nhiên
be random
be coincidental
is accidental
is incidental
is a coincidence
are stochastic
là random
is random
đều ngẫu nhiên

Examples of using Is random in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
ensuring that the composition of the divisions is random and unpredictable, while giving equal opportunity to all Members of the Tribunal to serve.
các thành phần của các đơn vị là ngẫu nhiên và không thể đoán trước, trong khi cho cơ hội bình đẳng cho tất cả các thành viên của Tòa án để phục vụ.
Nothing is random, nor will anything ever be, whether a long string of perfectly blue days that begin
Không có gì là ngẫu nhiên, cũng không phải bất cứ điều gì,
The whole shit was random.
Chẳng có gì là ngẫu nhiên cả.
It's random, so maybe you will get lucky, maybe not.
Tất cả là ngẫu nhiên bạn có thể may mắn hoặc không.
You feel your decision would be random?
Anh cảm thấy sẽ là ngẫu nhiên à?
The original ME concluded that the stab wounds were random.
Giám định pháp y kết luận rằng những vết đâm này là ngẫu nhiên.
The creatures' movement was random;
Chuyển động của chúng là ngẫu nhiên;
It taught that nothing was random;
Nó dạy rằng không gì là ngẫu nhiên;
it can't just be random.
không thể là ngẫu nhiên.
Concluded that the stab wounds were random.
Giám định pháp y kết luận rằng những vết đâm này là ngẫu nhiên.
No, this… this was random.
Không, đây… điều này là ngẫu nhiên.
No, no, no. Because it's random.
Không không. Vì nó là ngẫu nhiên mà.
Could be random.
Có thể là ngẫu nhiên.
This can't be random.
Chuyện này không thể là ngẫu nhiên.
Jesus. Nothing about tonight was random.
Chúa ơi. Tối nay chả có gì là ngẫu nhiên cả.
It can't be random.
Đây không thể là ngẫu nhiên.
It can't be random.
Không thể là ngẫu nhiên được.
That's random too.
Vì vậy cũng random lắm.
They should, because they are random.
Chúng phải như thế, vì chúng xứngdáng.
Their first film was Random Hearts in 1999.
Phim đầu tiên cô đóng là RANDOM HEARTS năm 1999.
Results: 64, Time: 0.0347

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese