Examples of using
Is transforming
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
虽然, the province is transforming rapidly from an agricultural to an industrial base, and aims to become one of the biggest industrial centers of Vietnam.
Tuy nhiên, tỉnh đang chuyển đổi nhanh chóng từ nông nghiệp sang một cơ sở công nghiệp và trở thành một trong những trung tâm công nghiệp lớn nhất của Việt Nam.
Dreaming about a keyhole could be representative of sex that is transforming and will completely open your life to new possibilities.
Mơ mộng về ổ khóa có thể là đại diện cho tình dục đang biến đổi và sẽ mở hoàn toàn cuộc sống của bạn thành những khả năng mới.
Fast forward to present day and technology is transforming the way data is collected
But the WiFi era is transforming how consumable culture is created, distributed and enjoyed in markets
Nhưng kỷ nguyên WiFi đang thay đổi cách văn hóa tiêu dùng được tạo ra,
Our portfolio of programs, offers, and resources for companies partnering with Microsoft is transforming to help them capitalize on this opportunity.”.
Danh mục các chương trình, ưu đãi và tài nguyên của chúng tôi cho các công ty hợp tác với Microsoft đang chuyển đổi để giúp họ tận dụng cơ hội này.".
smart cities, LiDAR is transforming the world in a number of ways.
LiDAR đang biến đổi thế giới theo nhiều cách.
Design expresses our progressive spirit and passion, and it is transforming our brand.
Thiết kế thể hiện tinh thần cầu tiến của chúng tôi và niềm đam mê, và nó được chuyển thương hiệu của chúng tôi.
This inspiring woman is transforming her community through the power of clean water.
Người phụ nữ truyền cảm hứng này đã thay đổi cả cộng đồng nơi cô sinh sống nhờ sức mạnh của nước sạch.
But the internet era is transforming how consumable culture is created, distributed and enjoyed in markets
Nhưng kỷ nguyên WiFi đang thay đổi cách văn hóa tiêu dùng được tạo ra,
In the dim light something ghastly is taking place the whole town is transforming into monsters.
Trong ánh sáng lờ mờ một cái gì đó khủng khiếp đang diễn ra toàn bộ thị trấn được chuyển vào những con quái vật.
It is transforming the economics of marketing and making obsolete many
Nó đã thay đổi cả ngành kinh tế học Marketing,
The Internet of Things, along with the power of AI,is transforming forever the way we interact with our devices.
Vạn vật kết nối Internet cùng với sức mạnh của AI, sẽ thay đổi mãi mãi cách chúng ta tương tác với các thiết bị của mình.
This virtualized workspace of the future is just one of the ways the Internet of Everything is transforming the ways we work, live, play, and learn.
Không gian làm việc ảo hóa của tương lai chỉ là một trong những cách Internet of Things đang thay đổi cách chúng ta làm việc, sống, vui chơi và học tập.
An Inspiring Tale of How Six Sigma Is Transforming the Way We Work.
Một câu chuyện đầy cảm xúc về việc 6- Sigma đã thay đổi như thế nào cách làm việc của chúng ta.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文