it can alsoit also helpsit also makes itit also keepsit additionally helpsit also givesit also assistsit likewise helpsin addition , it helpsit also allows
nó cũng khiến cho
Examples of using
It also enables
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Plus, it also enables you to easily add essential features like SEO tags, plugins, etc. without hassle.
Thêm vào đó, nó cũng cho phép bạn dễ dàng thêm các tính năng cần thiết như thẻ SEO, plugin, vv mà không gặp rắc rối.
However, it also enables access to some material that may be offensive, disturbing, illegal, inaccurate, or incomplete.
Tuy nhiên, internet cũng cho phép truy cập đến một số tài liệu có thể gây xúc phạm, phiền nhiễu, bất hợp pháp, không chính xác hoặc không đầy đủ.
It also enables Chinese firms to improve the terms of their licensing arrangements with foreign companies.
Điều đó cũng giúp cho các công ty Trung Quốc phát triển về đàm phán thỏa thuận cấp phép với các công ty nước ngoài.
Along with these, it also enables you to browse any of your favorite sites such as Facebook, Twitter, YouTube, etc. safely from within the app.
Cùng với đó, nó cũng cho phép bạn duyệt bất kỳ trang web yêu thích của bạn như Facebook, Twitter, YouTube, vv một cách an toàn từ bên trong ứng dụng.
It also enables us to go far beyond what we could achieve alone.
Điều này cũng cho phép chúng tôi đi xa hơn những gì chúng tôi có thể đạt được nếu chỉ thực hiện đơn lẻ.
This not only helps to increase brand awareness and visibility, but it also enables users to buy the product directly from the recipe results.
Điều này không chỉ giúp tăng nhận thức và khả năng hiển thị thương hiệu mà còn cho phép người dùng mua sắm sản phẩm trực tiếp từ kết quả hiển thị.
the most advanced and user-friendly remote management system for luminaires, it also enables cities to easily enter the era of IoT.
dễ sử dụng cho đèn, mà còn cho phép các thành phố dễ dàng tiến vào thời đại IOT.
Just as Elixir gives us the ability for module level annotation, it also enables similar annotations for documenting functions.
Elixir ngoài việc cho chúng ta khả năng viết tài liệu ở mức module, còn cho phép chúng ta viết tài liệu ở mức hàm.
memory, file and disk usage, it also enables you to manage your resources, helping you prevent issues with your website.
cách sử dụng đĩa của bạn, nó cũng cho phép bạn quản lý tài nguyên của mình, giúp bạn ngăn chặn các vấn đề với trang web của mình.
Not only does a new language bestow new perspectives, but it also enables you to reflect on your own language and understand how it works.
Ngôn ngữ mới không chỉ mang lại cho bạn những quan điểm mới mà nó còn cho phép bạn suy nghĩ về ngôn ngữ của mình và hiểu nó hoạt động như thế nào.
It also enables someone to find other content related that that message, select recipients,
Nó cũng cho phép một người nào đó để tìm nội dung khác có liên quan
This not only allows us to perform better in stressful situations, it also enables us to make healthier decisions(because we won't attempt to avoid stress with unhealthy coping behaviors).
Điều này không chỉ cho phép chúng ta giải quyết tốt hơn trong các tình huống căng thẳng, nó còn cho phép chúng ta đưa ra quyết định lành mạnh hơn bởi chúng ta sẽ không cố gắng lẩn tránh căng thẳng với các hành vi đối phó không lành mạnh.
It integrates with tons of third-party apps(including WordPress), and it also enables you to conduct surveys and polls, and even collect donations via email.
Nó tích hợp hàng tá ứng dụng bên thứ ba( dĩ nhiên, bao gồm WordPress), nó cũng giúp bạn tạo ra bảng khảo sát, email bầu chọn, thậm chí còn có thể nhận quyên góp qua email.
It also enables you to easily split them between channels, product types
Nó cũng cho phép bạn dễ dàng phân chia chúng giữa các kênh,
It also enables you to see how the person follows through on endeavors he or she undertakes and how they manage change and uncertainty.
Nó cũng giúp bạn nhận biết mức độ theo đuổi những công việc khó khăn mà anh ta hoặc cô ta đang thực hiện và cách mà họ xử lý những thay đổi và sự bất định đó.
It also enables quick and simple transfer of song sequencer, pattern sequencer,
Nó cũng cho phép chuyển đổi nhanh và đơn giản song sequencer,
This not only allows us to perform better in stressful situations, it also enables us to make healthier decisions(because we won't attempt to avoid stress with unhealthy coping behaviors).
Yếu tố này không chỉ chuẩn y chúng ta khắc phục tốt hơn trong các cảnh huống bít tất tay, nó còn cho phép chúng ta đưa ra quyết định lành mạnh hơn bởi chúng ta sẽ không nỗ lực lẩn tránh bít tất tay với các hành vi đối phó không lành mạnh.
As a law student, studying law in a foreign jurisdiction is not only valuable on its own merit but it also enables you to re-examine the foundations of the New Zealand legal system through a comparative lens.
Nghiên cứu pháp luật trong một thẩm quyền nước ngoài không chỉ có giá trị trên thành tích riêng của mình nhưng nó cũng cho phép bạn kiểm tra lại những nền tảng của hệ thống pháp luật New Zealand thông qua một ống kính so sánh.
This process not only generates intimacy, depth and genuineness in our relationships, but it also enables us to create the feeling of being complete and whole within ourselves.”.
Quá trình này không chỉ tạo ra sự thân mật, chiều sâu và sự chân thực trong những mối quan hệ của chúng ta mà nó còn cho phép chúng ta tạo ra cảm giác hoàn thành và toàn vẹn bên trong chúng ta.
Accessibility not only promotes new people to view and use your site, it also enables old customers to return because of the site's usability.
Khả năng truy cập không chỉ thúc đẩy người mới xem và sử dụng trang web của bạn, nó còn cho phép khách hàng cũ quay lại vì khả năng sử dụng của trang web.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文