IT ALSO SHOWS THAT in Vietnamese translation

[it 'ɔːlsəʊ ʃəʊz ðæt]
[it 'ɔːlsəʊ ʃəʊz ðæt]
nó cũng cho thấy rằng
it also shows that
it also suggests that
it also reveals that
it was also demonstrated that
nó cũng chỉ ra rằng
it also indicates that
it also shows that
it also points out that
nó cũng chứng tỏ rằng
it also demonstrates that
it also shows that
nó cũng thể hiện rằng
nó cũng chứng minh rằng
it also demonstrates that
it also proves that
it also shows that

Examples of using It also shows that in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
While this demonstrates that both the USOM and the GVN saw the IVS as a useful organization, it also shows that these national governments were becoming more involved in directing humanitarian organization and their operations.
Điều này chứng tỏ rằng cả hai, USOM và chính phủ VNCH, đều thấy IVS là một tổ chức rất hữu ích, nó cũng cho thấy rằng những chính phủ quốc gia này đã dính dáng nhiều hơn đến việc điều khiển các tổ chức nhân đạo và những hoạt động của họ.
But it also shows that Beijing is determined to change the status quo in the South China Sea- regardless of the complaints or actions of neighboring states.
Nhưng nó cũng chứng tỏ rằng Bắc Kinh đang quyết tâm thay đổi hiện trạng khu vực Biển Đông, bất chấp sự phản đối và hành động của các quốc gia láng giềng”.
It also shows that the development outcomes are socially distributed(vary by deprivation) and that this distribution is most noticeable in the development of communication skills 30,31.
Nó cũng chỉ ra rằng các kết quả phát triển được phân phối về mặt xã hội( biến động theo mức độ thiếu thốn) và rằng sự phân phối này là đáng chú ý nhất trong sự phát triển các kỹ năng giao tiếp.
Although these results do not affect the Gaur's No. 1 position, it also shows that Spain can now easily be controlled by the opponent.
Tuy rằng những kết quả này không ảnh hưởng tới vị trí số 1 của Bò tót, thế nhưng nó cũng cho thấy rằng Tây Ban Nha hiện tại đã có thể bị đối thủ khống chế lối chơi một cách dễ dàng.
I think that the fact that we had this open discussion has also clearly stated that we will re-double our efforts and it also shows that the clear message from President Trump is having an impact.
Tôi nghĩ rằng thực tế là chúng tôi đã có cuộc thảo luận cởi mở này, cũng đã tuyên bố rõ ràng rằng chúng tôi sẽ tăng gấp đôi nỗ lực của mình, vàđiều này cũng cho thấy rằng thông điệp rõ ràng từ Tổng thống Trump đang có tácđộng.”.
The fact that we had this open discussion has also clearly stated that we will redouble our efforts,” he said,“and it also shows that a clear message from President Trump is having an impact.”.
Tôi nghĩ rằng thực tế là chúng tôi đã có cuộc thảo luận cởi mở này, cũng đã tuyên bố rõ ràng rằng chúng tôi sẽ tăng gấp đôi nỗ lực của mình, vàđiều này cũng cho thấy rằng thông điệp rõ ràng từ Tổng thống Trump đang có tácđộng.”.
This story seems ridiculous, but it also shows that the"glass heart" people have one thing in common, that is, they have a cognitive tendency to project and impose their feelings,
Câu chuyện này có vẻ vô lý, nhưng nó cũng cho thấy rằng những người' trái tim mong manh dễ vỡ' đều có một điểm chung,
It also shows that some States are investing in carefully planned and implemented reforms dedicated to support family life,
Nó cũng cho thấy rằng một số Chính phủ đang đầu tư vào những chương trình cải cách được soạn thảo
It allows the extension of bounded linear functionals defined on a subspace of some vector space to the whole space, and it also shows that there are"enough" continuous linear functionals defined on every normed vector space to make the study of the dual space"interesting".
cho phép mở rộng của các phiếm hàm tuyến tính bị chặn định nghĩa trên một không gian con của một không gian vector lên toàn bộ không gian đó, nó cũng chứng tỏ rằng có" đủ" các phiếm hàm liên tục định nghĩa trên mỗi không gian định chuẩn để việc nghiên cứu các không gian liên hợp là có thể.
It also shows that some States are investing in carefully planned and implemented reforms dedicated to supporting family life,
Nó cũng cho thấy rằng một số Chính phủ đang đầu tư vào những chương trình cải cách được soạn thảo
will need to tailor your resume cover letter and CV to the design of the business, it also shows that you have a real involvement in the precise role and company.
CV của bạn theo phong cách của công ty, nó cũng chứng minh rằng bạn có một sự quan tâm thực sự về vai trò và công ty cụ thể.
cut price of petrochemical, oil, erosion of support on the market at the same time, it also shows that there are still some pressure on the stock market pessimism increased, resulting in a sluggish overall market hard.
xói mòn sự ủng hộ trên thị trường đồng thời, nó cũng cho thấy rằng vẫn còn một số áp lực lên sự bi quan thị trường chứng khoán tăng, dẫn đến một thị trường tổng thể chậm chạp cứng.
It also shows that Kobani is still holding out hope that U.S. President Donald Trump may soften his withdrawal order,
Điều đó cũng cho thấy ông Kobani vẫn đang giữ hy vọng rằng Tổng thống Hoa Kỳ Donald
It also shows that scaling up vaccination coverage to 90 per cent of children under the age of five could save 610,000 lives, providing cheap antibiotics could save 1.9 million
Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, việc mở rộng quy mô tiêm chủng cho 90% trẻ em dưới 5 tuổi có thể cứu sống được 610.000 trẻ;
It also shows that Kobani is still holding out hope that U.S. President Donald Trump may soften his withdrawal order,
Điều đó cũng cho thấy ông Kobani vẫn đang giữ hy vọng rằng Tổng thống Hoa Kỳ Donald
And it also shows that the similarity is undeniable, because the author of the series Isayama also said that
cũng từ đó cho thấy sự liên kết tương đồng không thể chối cãi,
It also showed that monolaurin at least partially fights off Staphylococcus aureus in mice.
Nó cũng cho thấy rằng monolaurin ít nhất một phần chống lại Staphylococcus aureus ở chuột.
It also showed that cat videos can positively influence the emotions of viewers.
Nó cũng cho thấy rằng video mèo có thể ảnh hưởng tích cực đến cảm xúc của người xem.
It also showed that the number of professionals of all nationalities immigrating to Canada has fallen by a third in recent years.
Nó cũng cho thấy rằng số lượng các chuyên gia của tất cả các quốc tịch di dân đến Canada đã giảm 1/ 8 trong những năm gần đây.
It also showed that Yingluck was much more popular than her exiled brother Thaksin.
Điều này cũng thể hiện rằng Yingluck được ủng hộ phổ biến hơn người anh Thaksin của bà.
Results: 54, Time: 0.0639

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese