IT CAN SAVE in Vietnamese translation

[it kæn seiv]
[it kæn seiv]
nó có thể tiết kiệm
it can save
it may save
it's possible to save
nó có thể cứu
it can save
it may save
it can help
nó có thể lưu
it can save
nó có thể giúp
it can help
it may help
it can assist
it can aid
it can make
it may assist
it can keep
nó có thểbảo
tiết kiệm được
save
savings are
can save
you can save

Examples of using It can save in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It can save space, and practical too.
Điều này có thể tiết kiệm không gian và cũng dễ vận hành.
I believe it can save it..
Tôi tin có thể cứu nó.
It can save years and millions of dollars.
Điều này có thể giúp bạn tiết kiệm nhiều năm và hàng triệu đô la.
So, it can save your space.
Tất nhiên, nó có thể tiết kiệm không gian của bạn.
One dollar… it can save a starving child.
Chuyện thật Năm đô la có thể cứu một đứa trẻ.
Poison can kill, but it can save lives as well.
Thuốc độc có thể giết chết người nhưng cũng có thể cứu sống người.
Poison can kill, but it can save lives as well.
Thuốc này cũng có thể giết người, cũng có thể cứu sống người.".
Maybe this time around, it can save it..
lẽ lần này, nhật ký sẽ có thể cứu lấy nó.
In particular, it can save the most precious and fragile thing in
Đặc biệt, nó có thể cứu vãn điều quý giá nhất
In particular, it can save the most precious and fragile thing in
Đặc biệt, nó có thể cứu lấy điều quý giá
It can save photos and videos to your dropbox
Nó có thể lưu hình ảnh
It can save us all time, and it can make a much, much better use of resources.
Nó có thể cứu ta mọi lúc và giúp ta tận dụng tài nguyên tốt hơn.
It's vital to know the proper way of holding the steering wheel as it can save you from injuries in a car accident.
Điều quan trọng là phải biết cách giữ tay lái đúng cách vì nó có thể giúp bạn tránh các thương tích trong tai nạn xe hơi.
It can save customer's time and improve work efficiency
Nó có thể lưu customer' s thời gian
While you may find sports bras uncomfortable, it can save you from the pain that often occurs after a workout.
Mặc dù bạn có thể thấy chiếc áo ngực thể thao không thoải mái cho lắm nhưng nó có thể giúp bạn tránh khỏi những cơn đau thường xảy ra sau khi tập thể dục.
Remember to try to evade Bullets, as it can save the player's life if they are low on health.
Hãy nhớ rằng bạn cố gắng trốn tránh Đạn, vì nó có thể cứu mạng sống của người chơi nếu họ ít sức khoẻ.
It can save time and frustration for travellers when nobody else speaks English.
Nó giúp tiết kiệm thời gian cho các du khách đang vô vọng khi không gặp được người nào biết tiếng Anh.
It can save names, as well as all sorts of web addresses that you might pick up while surfing,
Nó có thể lưu tên, cũng như tất cả các loại địa chỉ web mà bạn có thể
It may sometimes be a bit hard at first but it can save you and the people around you so much trouble in the long run.
Ban đầu, việc này có thể hơi khó khăn một chút nhưng nó có thể cứu bạn và những người xung quanh khỏi rất nhiều rắc rối về lâu dài.
It can save results automatically after test finished, and it is manual filing.
Nó có thể lưu kết quả tự động sau khi kiểm tra xong, và là thủ công nộp đơn.
Results: 348, Time: 0.0688

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese