IT IS ALSO WORTH NOTING in Vietnamese translation

[it iz 'ɔːlsəʊ w3ːθ 'nəʊtiŋ]
[it iz 'ɔːlsəʊ w3ːθ 'nəʊtiŋ]
nó cũng đáng chú ý
it is also worth noting
it is also notable
it is also worth paying attention
it is well worth noting
cũng đáng lưu ý
it's also worth noting
are also worthy of note
also noteworthy
it also worth noticing

Examples of using It is also worth noting in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It is also worth noting, he says, that property development
Nó cũng đáng chú ý, ông nói,
It is also worth noting that any JRT or other breed where a tail has been docked after the ban came into effect cannot be exhibited at any"paying shows" if the procedure was carried out after the law came into effect.
Nó cũng đáng chú ý là bất kỳ JRT hoặc giống khác nơi đuôi đã được cập cảng sau khi lệnh cấm có hiệu lực không thể được trưng bày tại bất kỳ" chương trình thanh toán" nào nếu thủ tục được thực hiện sau khi luật có hiệu lực.
It is also worth noting that a Dogue de Bordeaux may be a little bigger
Nó cũng đáng chú ý là một Dogue de Bordeaux có thể lớn hơn
It is also worth noting that while a frame resolution may be, for example, 3:2(720× 480 NTSC), that is not
Nó cũng đáng chú ý là trong khi độ phân giải khung hình có thể được,
It is also worth noting that one can obtain a Ph.D. in any branch of science for no other purpose than to make cynical use of scientific language in an effort to rationalize the glaring inadequacies of the Bible.
Cũng đáng để lưu ý rằng ngưòi ta có thể đạt đến văn bằng tiến sĩ trong bất kỳ ngành khoa học nào với mục đích không có gì khác hơn là xử dụng khoa học một cách bất chấp đạo lý của ngôn ngữ khoa học trong nỗ lực hợp lý hóa những điều rõ ràng không thỏa đáng trong Thánh kinh.
It's also worth noting that Cheng, Chiu and Shen were Chinese-born.
Có một điều cũng đáng chú ý là Cheng, Chiu và Shen là người TQ.
It's also worth noting that many museums are completely free, including the Smithsonian
Nó cũng đáng chú ý rằng nhiều bảo tàng hoàn toàn miễn phí,
It's also worth noting that leaving a laptop plugged in and turned on for extended periods
Cũng đáng lưu ý rằng việc để máy tính xách tay cắm
It's also worth noting what the president didn't mention during the speech.
Nó cũng đáng chú ý những gì tổng thống đã không đề cập trong bài phát biểu.
It's also worth noting that it's not always possible to define conservation of energy because not all systems have time translation symmetry.
Cũng đáng lưu ý rằng không phải lúc nào cũng có thể định nghĩa bảo tồn năng lượng vì không phải tất cả các hệ thống đều có sự đối xứng dịch thời gian.
It's also worth noting that on March 23,
Nó cũng đáng chú ý là vào ngày 23 tháng 3,
It's also worth noting that before Danielle Brown, another Google head of diversity Nancy Lee left the company in 2016, to retire.
Cũng đáng lưu ý rằng năm 2016, người đứng đầu Google về sự đa dạng, bà Nancy Lee đã rời công ty để nghỉ hưu.
It's also worth noting, though, that a little performance increase isn't likely to do the job.
Nó cũng đáng chú ý, mặc dù, rằng một chút tăng hiệu suất không có khả năng để làm công việc.
It's also worth noting that studies have shown that simply swishing your mouth with a carb drink before can improve workout performance.
Cũng đáng lưu ý rằng các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chỉ cần vung miệng bằng đồ uống carb trước khi có thể cải thiện hiệu suất tập luyện.
It's also worth noting here that Mac users now need to run antivirus software, too.
Nó cũng đáng chú ý ở đây mà người dùng Mac bây giờ cần phải chạy phần mềm chống virus, quá.
It's also worth noting that square videos get more average views per post on Facebook than landscape and letterbox videos combined.
Cũng đáng lưu ý rằng video vuông có số lượt xem trung bình trên mỗi bài đăng trên Facebook nhiều hơn so với video phong cảnh và hộp thư kết hợp.
It's also worth noting that after AC, there will be AD, AH,
Nó cũng đáng chú ý rằng sau khi AC, sẽ có AD,
It's also worth noting that A&W is launching a new breakfast sandwich with a Beyond Meat vegan sausage that also contains an egg.
Cũng đáng lưu ý rằng A& W sẽ ra mắt một bánh sandwich ăn sáng mới với một xúc xích thuần chay Beyond Meat cũng chứa một quả trứng.
It's also worth noting that anyone with an AMD computer won't be able to run this emulator; it depends on proper Intel hardware.
Nó cũng đáng chú ý là bất cứ ai có một máy tính AMD sẽ không thể chạy giả lập này; phụ thuộc vào phần cứng Intel thích hợp.
It's also worth noting that I kept going back to this grammar book for reference well into my third year of living in Latin America.
Cũng đáng lưu ý rằng tôi tiếp tục quay lại cuốn sách ngữ pháp này để tham khảo tốt về năm thứ ba sống ở Mỹ Latinh.
Results: 45, Time: 0.0601

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese