IT IS DESIGNED TO PROVIDE in Vietnamese translation

[it iz di'zaind tə prə'vaid]
[it iz di'zaind tə prə'vaid]
nó được thiết kế để cung cấp
it is designed to provide
it is designed to offer
it is designed to deliver
it is intended to provide

Examples of using It is designed to provide in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It was designed to provide multi-programming services for online(interactive) user programs in addition to batch-mode production jobs, It was succeeded
Nó được thiết kế để cung cấp các dịch vụ đa lập trình cho các chương trình người dùng trực tuyến( tương tác)
It was designed to provide confidentiality, authentication,
Nóđược thiết kế để cung cấp bảo mật,
Later, BPM and BTM were succeeded by the Universal Time-Sharing System(UTS); it was designed to provide multi-programming services for online(interactive) user programs in addition to batch-mode production jobs, It was succeeded by the CP-V operating system,
Sau đó, BPM và BTM đã thành công nhờ Universal Time- Sharing System( UTS); nó được thiết kế để cung cấp các dịch vụ đa lập trình cho các chương trình người dùng trực tuyến( tương tác)
It is designed to provide greater comfort to the cow.
Họ cung cấp cho sự thoải mái nhất cho bò.
It is designed to provide convenience in the busy life of a working man.
Nó được thiết kế để cung cấp sự tiện lợi trong cuộc sống bận rộn của một người đàn ông ham công việc.
It is designed to provide as much load-bearing strength as possible while also keeping adaptability.
Nó được thiết kế để cung cấp càng nhiều sức chịu tải càng tốt trong khi vẫn giữ được khả năng thích ứng.
It is designed to provide a lightweight, hardware-accelerated Java UI platform for enterprise business applications.
Nó được thiết kế để cung cấp một nền tảng Java UI nhẹ, tăng tốc phần cứng cho các ứng dụng kinh doanh của doanh nghiệp.
It is designed to provide you with the tools, techniques
Nó được thiết kế để cung cấp cho bạn những công cụ,
It is designed to provide the student with a solid foundation in graduate studies in psychology.
Nó được thiết kế để cung cấp cho sinh viên một nền tảng vững chắc trong các nghiên cứu sau đại học về tâm lý học.
It is designed to provide a thorough understanding of the issues involved in multimedia and video games technologies.
Nó được thiết kế để cung cấp một sự hiểu biết thấu đáo về các vấn đề liên quan đến công nghệ đa phương tiện và trò chơi video.
It is designed to provide fast and accurate brokerage services to customers in FX, CFDs and futures markets.
Nền tảng này được thiết kế để cung cấp những dịch vụ môi giới nhanh gọn và chính xác đến khách hàng trên thị trường FX, CFDs và hợp đồng tương lai.
It is designed to provide health professionals the tools necessary to be successful educators in their chosen health profession.
Nó được thiết kế để cung cấp cho các chuyên gia y tế các công cụ cần thiết để trở thành các nhà giáo dục thành công trong ngành y tế được lựa chọn của họ.
It is designed to provide employees with immediate medical attention when they are injured or become ill at work.
Nó được thiết kế để cung cấp cho nhân viên chăm sóc y tế ngay lập tức khi họ bị thương hoặc bị bệnh tại nơi làm việc.
With focus on long-term change over short-term goals, it is designed to provide a cohesive vision for systemic change.
Tập trung vào thay đổi dài hạn so với các mục tiêu ngắn hạn, nó được thiết kế để cung cấp một tầm nhìn gắn kết cho thay đổi hệ thống.
Palisade fencing is a high spec security fencing it is designed to provide a formidable barrier against intrusion and theft.
Hàng rào Palisade là một hàng rào bảo mật thông số kỹ thuật cao, nó được thiết kế để cung cấp một rào cản ghê gớm chống lại sự xâm nhập và trộm cắp.
It is designed to provide standard electrical outlets for data center equipment and has no monitoring or remote access capabilities.
Nó được thiết kế để cung cấp dòng điện tiêu chuẩn cho các thiết bị của trung tâm dữ liệu và không có khả năng giám sát hay truy cập từ xa.
It is designed to provide high-speed Internet and digital communications to
Nó được thiết kế để cung cấp Internet tốc độ cao
It is designed to provide students with a well-balanced education in the areas of renewable energy science, engineering, and management.
Nó được thiết kế để cung cấp cho sinh viên một nền giáo dục cân bằng tốt trong các lĩnh vực khoa học năng lượng tái tạo, kỹ thuật và quản lý.
It is designed to provide a stable, secure, and high performance execution environment for applications running
Nền tảng này được thiết kế để mang đến môi trường thực thi ổn định,
It is designed to provide students with a well-balanced education in the areas of renewable energies science, engineering, and management.
Nó được thiết kế để cung cấp cho sinh viên một nền giáo dục cân bằng tốt trong các lĩnh vực khoa học năng lượng tái tạo, kỹ thuật và quản lý.-.
Results: 6204, Time: 0.0452

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese