HỌ CUNG CẤP in English translation

they offer
họ cung cấp
họ đưa ra
chúng mang lại
họ đề nghị
chúng mang đến
chúng đem lại
họ chào
họ dâng
they provide
họ cung cấp
chúng mang lại
họ đưa ra
chúng tạo ra
chúng đem lại
họ mang đến
they supply
họ cung cấp
they deliver
họ cung cấp
chúng mang lại
họ giao
họ đưa
họ gửi
họ phân phối
they give
họ cung cấp cho
họ cho
họ đưa ra
họ đưa
họ trao cho
họ tặng
chúng giúp
họ trả
họ mang cho
give
they provided
họ cung cấp
chúng mang lại
họ đưa ra
chúng tạo ra
chúng đem lại
họ mang đến
they offered
họ cung cấp
họ đưa ra
chúng mang lại
họ đề nghị
chúng mang đến
chúng đem lại
họ chào
họ dâng
they supplied
họ cung cấp
they offers
họ cung cấp
họ đưa ra
chúng mang lại
họ đề nghị
chúng mang đến
chúng đem lại
họ chào
họ dâng
they provides
họ cung cấp
chúng mang lại
họ đưa ra
chúng tạo ra
chúng đem lại
họ mang đến

Examples of using Họ cung cấp in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ cung cấp tất cả các loại….
They are offering all sorts….
Họ cung cấp dịch vụ thông qua LU Accommodation và các cơ quan khác.
We provide services through LU Accommodation and other agencies.
Mỗi vòng, họ được cung cấp ít tiền hơn vòng trước.
Each round, participants were offered less money than the previous round.
Họ cung cấp tất cả mọi thứ từ thiết kế….
We provide everything from design services….
Họ cung cấp hỗ trợ gì?
What support do they offer?
Hay họ cung cấp manh mối cho tương lai của chính chúng ta?
Own future? Or do they provide clues to our?
Họ cung cấp tùy chọn thanh toán nào?
What payment options do they offer?
Hay họ cung cấp manh mối cho tương lai của chính chúng ta?
Or do they provide clues to our own future?
Họ cung cấp chỗ ở và bữa ăn.
They're offering room and board.
Bộ tính năng: Họ cung cấp những loại tính năng nào?
Feature Set: What sort of features do they provide?
Nó đã yêu cầu họ cung cấp bằng chứng về.
It has asked them to supply evidence of.
Họ cung cấp sản phẩm như thế nào?
How do they offer products?
Các dịch vụ mà họ cung cấp được coi là dịch vụ“ ngoài mạng lưới”.
Services we provide are considered out of network.
Họ cung cấp thời gian dùng thử 7 ngày cho các gói thấp hơn.
They do provide a 7-day trial period for their lower-end plans.
Họ cung cấp vũ khí cho" Taliban" để giết binh sĩ của chúng ta.
They have provided terrorists with weapons to kill our American soldiers.
Bây giờ đặc biệt đối với họ cung cấp hốc và kệ.
Now especially for them provide niches and shelves.
Hãy nhìn các dịch vụ mà họ cung cấp.
Look what service they have provided.
Nó chỉ là một thứ bổ sung mà họ cung cấp.
It's just a simple service they're offering.
Hiểu về những gì mà họ cung cấp.
Understand what they are offering.
Để biết thêm thông tin về các dịch vụ mà họ cung cấp.
For more information on the services we provide.
Results: 4714, Time: 0.0529

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English