IT IS WORKING WITH in Vietnamese translation

[it iz 'w3ːkiŋ wið]
[it iz 'w3ːkiŋ wið]
họ đang làm việc với
it was working with

Examples of using It is working with in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
PhRMA says it is working with groups representing consumers, patients, pharmacists
PhRMA cho biết họ đang làm việc với các nhóm đại diện cho giới tiêu thụ,
AirVisual said it is working with Apple, Google
AirVisual nói họ đang làm việc với Apple, Google
Bitrex said it is working with Rialto Trading,
Bitrex cho biết họ đang làm việc với Thương mại Rialto,
The government said it is working with municipalities to develop"welcome to the community" initiatives:"The objective is to help newcomers feel at home in Prince Edward Island," it said.
Chính phủ cho biết họ đang làm việc với chính quyền địa phương để phát triển sáng kiến“ chào mừng đến cộng đồng”:“ Mục tiêu là giúp người mới đến cảm thấy thoải mái như ở nhà tại Đảo Hoàng Tử,” họ cho hay.
The government said it is working with municipalities to develop"welcome to the community" initiatives:"The objective is to help newcomers feel at home in Prince Edward Island.
Chính phủ nói rằng họ đang làm việc với các thành phố để phát triển các sáng kiến” chào mừng đến với cộng đồng” hướng đến“ Mục tiêu là giúp những người mới đến cảm thấy như đang ở nhà tại đảo Prince Edward Island”.
This is a technology being developed by Energous and there have been signs to suggest it is working with Apple, though no confirmation as yet.
Đây là công nghệ được phát triển bởi Energous và đã có những dấu hiệu cho thấy họ đang làm việc với Apple dù Táo khuyết chưa đưa ra xác nhận chính thức nào.
Premera said it is working with the FBI to investigate the attack but said it has not yet determined
Premera hiện đang làm việc với FBI để tiến hành điều tra về vụ tấn công,
Data center infrastructure provider Emerson Network Power revealed May 8 that it is working with Facebook to design
Emerson Network Power vừa công bố thông tin sẽ làm việc với Facebook để thiết kế
Dean Foods said in a statement that it is working with the Dairy Farmers of America cooperative on a potential deal, in which the cooperative would
Dean Foods cho biết, đang làm việc với Hợp tác xã Nông dân sữa của Mỹ( DFA)
Drug Administration said it is working with officials in Canada on the outbreak, which has already sickened 32 people in 11 states
cho biết đang làm việc với giới chức trách ở Canada về đợt dịch đã khiến 32 người ở 11 bang của Mỹ
Facebook has said it is working with Twitter, Google
Facebook nói công ty đang làm việc với Twitter, Google
As a part of its initial steps, it is working with news organisations including Vox Media,
Họ tạo ra một nhóm cộng tác với những hãng tin như Vox Media,
Boyalife has said it is working with South Korean partner Sooam
Boyalife đã làm việc với Sooam- một đối tác Hàn Quốc
this one is a bit different since it is working with the ledger rather than the exact blockchain technology of Ripple.
khác biệt nằm ở chỗ: nó làm việc với một sổ cái, chứ không phải chính công nghệ blockchain của Ripple.
Kimberly-Clark said it is working with the criminal investigation division of the Food and Drug Administration to determine what happened and to recover the product.
Kimberly- Clark hiện đang làm việc với bộ phận điều tra hình sự của Cục Quản lý thực phẩm và dược phẩm Mỹ( FDA) để xác định rõ vụ việc và thu hồi sản phẩm.
Now a senior ARM official has confirmed it is working with Samsung to put the finishing touches on a 64-bit Exynos processor due out in smartphones and tablets next year.
Một lãnh đạo của ARM vừa xác nhận rằng hãng đang làm việc với Samsung để thỏa thuận về một bộ vi xử lý Exynos 64 bit dành cho smartphone và tablet trong năm tới.
Android M will standardise the fingerprint sensor support and it is working with various phones to make a standard API to go with their sensors.
Hỗ trợ vân tay: Android M sẽ chuẩn hóa việc hỗ trợ cảm biến dấu vân tay và nó đang làm việc với các điện thoại khác nhau để thực hiện một API tiêu chuẩn để đi với cảm biến cả người dùng.
The company's LoRa network in India currently covers over 140 million people and it is working with“around two dozen" start-ups and other ecosystem providers to develop various smart city applications.
Mạng lưới LoRa của công ty ở Ấn Độ hiện có trên 140 triệu người và nó đang làm việc với khoảng" khoảng hai chục" người mới thành lập và các nhà cung cấp hệ sinh thái khác để phát triển các ứng dụng thành phố thông minh khác nhau.
The casino might be a fresh gaming portal compared with others, but it is working with the best game providers in the industry-BetConstruct, NextGen Gaming, and Playson.
Sòng bạc có thể là một cổng chơi game tươi sáng so với những người khác, nhưng nó đang làm việc với các nhà cung cấp trò chơi tốt nhất trong ngành BetConstruct, NextGen Gaming, và Playson.
The casino might be a fresh gaming portal compared with others, but it is working with the best game providers in the industry- BetConstruct, NextGen Gaming, and Playson.
Sòng bạc có thể là một cổng chơi game tươi sáng so với những người khác, nhưng nó đang làm việc với các nhà cung cấp trò chơi tốt nhất trong ngành BetConstruct, NextGen Gaming, và Playson.
Results: 70, Time: 0.0366

It is working with in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese