TÁC VỚI in English translation

interact with
tương tác với
giao tiếp với
tiếp xúc với
partnership with
quan hệ đối tác với
hợp tác với
đối tác với
mối quan hệ hợp tác với
quan hệ hợp tác với
quan hệ với
tác cùng
cooperation with
hợp tác với
collaborate with
hợp tác với
cộng tác với
phối hợp với
việc với
hợp cùng
collaborate với
cooperate with
hợp tác với
phối hợp với
cộng tác với
collaboration with
hợp tác với
sự hợp tác với
cộng tác với
phối hợp với
với sự
interaction with
tương tác với
working with
làm việc với
tác với
hoạt động với
công việc với
làm cùng
partnered with
hợp tác với
đối tác với
cộng tác với
phối hợp với
cặp với
forces with
lực lượng với
vũ lực với
quds với
force với
lực với lực

Examples of using Tác với in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đối tác với aiesec.
Collaborating with AIESEC.
Stussy hợp tác với GORE- TEX.
Berghaus Partners with GORE-TEX®.
Tìm kiếm những sự cộng tác với khu vực tư nhân.
Explore partnerships with the private sector.
Tableswin hợp tác với European Casino Association.
Tableswin partners with European Casino Association.
Jolywood hợp tác với Imec để phát triển các pin năng lượng mặt trời hai mặt.
Jolywood Partners with Imec to Develop Bifacial Solar Cells.
Uzbekistan Airways có mối quan hệ đối tác với Boeing từ năm 1996.
The Uzbekistan Airways company has been cooperating with Boeing since 1995.
Tôi nghĩ đó là tương lai của tương tác với công nghệ.
I think that's the future of interacting with technology.
Có vẻ như họ miễn cưỡng hợp tác với chúng ta.
They seem unharmed by interacting with us.
Cô cộng tác với hầu hết các dàn nhạc lớn.
You have worked with the majority of the really big artists.
Hợp tác với chúng tôi sẽ giúp thương hiệu của bạn phát triển.
When you work with us, we will help your brand grow.
Q: Does văn hợp tác với bất kỳ các doanh nghiệp quốc tế?
Q: Do you work with any international organizations currently?
Chúng tôi chỉ hợp tác với Chính phủ Iraq.
We have worked with the Iraqi Government.
Federer hợp tác với Edberg hết năm 2014.
Federer will work with Edberg for minimum 10 weeks in 2014.
Khi hợp tác với chúng tôi thì không như vậy.
This is not the case when you work with us.
Khi quý vị hợp tác với VITAS, chúng tôi.
When you work with VITAS, we.
Hợp tác với các sinh viên khác là một cách tuyệt vời để học tập.
Working alongside other people is a wonderful way to learn.
Làm sao để tương tác với nhau trong khi tụi mình khác thành phố?
How can you work with us if we're in another city?
Nếu bạn hợp tác với một ai.
If you are working with someone.
Chúng tôi hợp tác với nhiều thương hiệu quốc tế trong mười năm qua.
We have been working with many international shoe brands for several years.
Tôi không có ý định hợp tác với ông ấy lần nữa”./.
And I have no intention of working with him ever again.".
Results: 5091, Time: 0.1147

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English