HỢP TÁC VỚI in English translation

cooperate with
hợp tác với
phối hợp với
cộng tác với
cooperation with
hợp tác với
in partnership with
trong quan hệ đối tác với
với sự hợp tác
hợp với
hợp tác cùng
trong mối quan hệ hợp tác với
với các đối tác
trong mối hợp tác với
collaboration with
hợp tác với
sự hợp tác với
cộng tác với
phối hợp với
với sự
partner with
hợp tác với
đối tác với
cộng tác với
phối hợp với
cặp với
collaborate with
hợp tác với
cộng tác với
phối hợp với
việc với
hợp cùng
collaborate với
co-operate with
hợp tác với
phối hợp với
cộng tác với
co-operation with
hợp tác với
work together with
làm việc cùng với
hợp tác với
hoạt động cùng với
công việc cùng với
tác cùng
cộng tác với
làm việc với nhau với
partnered with
hợp tác với
đối tác với
cộng tác với
phối hợp với
cặp với
collaborated with
hợp tác với
cộng tác với
phối hợp với
việc với
hợp cùng
collaborate với
working together with
làm việc cùng với
hợp tác với
hoạt động cùng với
công việc cùng với
tác cùng
cộng tác với
làm việc với nhau với
cooperating with
hợp tác với
phối hợp với
cộng tác với
partnering with
hợp tác với
đối tác với
cộng tác với
phối hợp với
cặp với
collaborating with
hợp tác với
cộng tác với
phối hợp với
việc với
hợp cùng
collaborate với
cooperated with
hợp tác với
phối hợp với
cộng tác với
partners with
hợp tác với
đối tác với
cộng tác với
phối hợp với
cặp với
cooperates with
hợp tác với
phối hợp với
cộng tác với
collaborates with
hợp tác với
cộng tác với
phối hợp với
việc với
hợp cùng
collaborate với
collaborations with
hợp tác với
sự hợp tác với
cộng tác với
phối hợp với
với sự
co-operating with
hợp tác với
phối hợp với
cộng tác với
co-operated with
hợp tác với
phối hợp với
cộng tác với

Examples of using Hợp tác với in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Louis Vuitton đã hợp tác với FIFA từ năm 2010
Louis Vuitton has been cooperating with FIFA since 2010
Khi IBM hợp tác với Stellar Lumens( XLM)
When IBM is partnering with Stellar Lumens(XLM)
Facebook đã hồi phục phần lớn các quỹ ngay sau khi vụ việc xảy ra và đã hợp tác với cơ quan thực thi pháp luật trong quá trình điều tra", đại diện của Facebook xác nhận.
Facebook recovered the bulk of the funds shortly after the incident and has been cooperating with law enforcement in its investigation.”.
Thành phố Đường đang được xây dựng bởi Cục Quản lý Giao thông vận tải Thụy Điển hợp tác với thành phố Stockholm, Hội đồng hạt Stockholm, Stockholm và Giao thông vận tải, SL.
The City Line was built by the Swedish Transport Administration in co-operation with the City of Stockholm, Stockholm County Council, and Stockholm Transport, SL.
Các nhà lãnh đạo và nhà nghiên cứu của UWA hợp tác với ba mạng lưới trong nước
UWA's leaders and researchers work in partnership with three domestic and international networks,
Tổ chức India STEM Foundation hợp tác với Bộ Khoa học
The India STEM Foundation organisation works in partnership with India's Department for Science
Ukraine đã chuẩn bị tốt hơn để chống chịu được những cuộc tấn công như vậy nhờ hợp tác với các đồng minh nước ngoài bao gồm Mỹ, Anh và NATO, ông Demedyuk nói.
Ukraine is better prepared to withstand such attacks thanks to cooperation with foreign allies including the United States, Britain and NATO, Demedyuk said.
Trước hết, Hoa Kỳ cần tái cam kết hợp tác với những đồng minh và cổ võ cho sự hồi sinh của trật tự kinh tế dựa vào luật pháp.
First, the United States needs to recommit to cooperation with its allies and advocate for a revitalization of a rules-based, economic order.
UNICAF hợp tác với một số đối tác nổi tiếng như Đại học South Wales trong việc cung cấp giáo dục xuyên quốc gia.
UNIC works in partnership with a number of well renowned partners such as the University of South Wales in the delivery of transnational education.
Singapore tự coi mình là một cửa ngõ đi vào toàn cầu và hợp tác với tất cả châu Á,” Robert Gilby, chủ tịch hội đồng cố vấn của SMF cho biết.
Singapore very much sees itself as a gateway to global and to collaborating with all of Asia,” says Robert Gilby, SMF advisory board chairman.
Sau khi quay lại thị trường này, Uber hợp tác với khoảng 200 hãng cho thuê xe địa phương thay vì làm việc trực tiếp với từng tài xế.
Since returning to the market, Uber has partnered with around 200 local car rental companies instead of working directly with individual drivers.
VMware hợp tác với Google và Nvidia để cải tiến các ứng dụng được truyền tới Google Chromebooks thông qua VMware Blast và công nghệ GPU Grid ảo của Nvidia.
VMware has partnered with Google and Nvidia to improve the performance of applications being streamed to Google Chromebooks through VMware Blast and Nvidia's Grid virtual GPU technology.
Nhà trường hợp tác với Hội đồng Anh
The university is partnering with the British Council
Trường cũng hợp tác với Soundhouse cung cấp cho học sinh sự tiếp cận với những phát triển mới nhất trong việc giảng dạy và học về công nghệ âm nhạc.
The College also works in partnership with Soundgarage providing students with access to the latest developments in the teaching and learning of music technology.
Trường hợp tác với Đại học Central Lancashire( UCLan)
It works in partnership with the University of Central Lancashire(UCLan) and programmes are based
Đây không phải là lần đầu tiên IKEA hợp tác với một công ty công nghệ để cung cấp các giải pháp kỹ thuật số cho các sản phẩm của mình.
This is not the first time IKEA is partnering with a technology company to provide digital solutions for its products.
Năm 2017, công ty đã hợp tác với Đại học Bưu chính Viễn thông Bắc Kinh trong một phòng thí nghiệm video mới thông minh.
In 2017, the company has been cooperating with Beijing University of Posts and Telecommunications on a new joint intelligent video lab.
Tencent đã hợp tác với công ty thanh toán Wirecard của Đức để cho phép các nhà bán lẻ châu Âu chấp nhận thanh toán bằng WeChat Pay.
Tencent has entered into a partnership with Wirecard a payments firm from Germany to allow retailers in Europe to accept the WeChat Pay as one of their payment options.
Meghan còn là phó chủ tịch Khối Thịnh vượng chung Anh- hợp tác với One Young World để đưa 53 người tới hội nghị thượng đỉnh.
Meghan is vice-president of the Queen's Commonwealth Trust, which is partnering with One Young World to bring 53 young leaders to the summit event.
Trường hợp tác với các trường Đại học Hoa Kỳ, nơi cung cấp
It works in partnership with Universities USA, where it offers International Freshman Year(undergraduate)(IFY)
Results: 20043, Time: 0.0984

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English