CŨNG HỢP TÁC VỚI in English translation

also cooperate with
cũng hợp tác với
also partnered with
cũng hợp tác với
also collaborated with
cũng hợp tác với
also co-operates with
also works in partnership with
also has a partnership with
also partners with
cũng hợp tác với
also collaborates with
cũng hợp tác với
also cooperates with
cũng hợp tác với
also cooperated with
cũng hợp tác với
also partner with
cũng hợp tác với
also collaborate with
cũng hợp tác với

Examples of using Cũng hợp tác với in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng tôi cũng hợp tác với độc lập của bên thứ ba phòng thí nghiệm chẳng hạn như SGS, PONY vv.
We also cooperate with independent third party lab such as SGS, PONY etc.
CF Ireland cũng hợp tác với các chuyên gia y tế để hỗ trợ tối đa cho cả cha mẹ và trẻ em/ người lớn bị xơ nang.
CF Ireland also co-operates with medical professionals to give maximum assistance to both parents and children/adults with Cystic Fibrosis.
nhãn hiệu này cũng hợp tác với những công ty khác để cho ra nhãn hiệu trang sức và đồ da.
the brand also partnered with other companies to launch its own brand of jewelry and leather goods.
với tên" Sometimes".[ 3] Ông cũng hợp tác với Gaeko cho bài hát" Hug Me".
called"가끔(Sometimes)".[3] He also collaborated with Gaeko for the single"Hug Me".
Đồng thời họ cũng hợp tác với những nhà cung cấp game để đảm bảo các loại sản phẩm tại công ty mình gây ấn tượng hút khách.
At the same time, they also cooperate with game providers to ensure products at their companies impress customers.
Trường cũng hợp tác với Soundhouse cung cấp cho học sinh sự tiếp cận với những phát triển mới nhất trong việc giảng dạy và học về công nghệ âm nhạc.
The College also works in partnership with Soundgarage providing students with access to the latest developments in the teaching and learning of music technology.
Volvo cũng hợp tác với Circulor để theo dõi các nguyên liệu thô thông qua chuỗi cung ứng cho nhà sản xuất pin của mình và sau đó đến các xe của Volvo.
Volvo also partnered with Circulor to trace raw materials through the supply chain to its battery manufacturer, and then to Volvo cars.
Microsoft cũng hợp tác với nhà cung cấp trung tâm dữ liệu Trung Quốc 21Vianet để cung cấp các sản phẩm Azure và Office 365 cho các khách hàng trong nước.
Microsoft also has a partnership with Chinese data centre provider 21Vianet to offer its products Azure and Office 365 to clients in the country.
Nhà máy riêng của chúng tôi nằm ở tỉnh Giang Tô, cũng hợp tác với một số nhà máy nổi tiếng ở Quảng Đông và tỉnh Chiết Giang.
Our own factory is located in Jiangsu Province, also cooperate with some famous factories in Guangdong and Zhejiang Province.
Công ty cũng hợp tác với Einstein, Noah Bagel Corp
The company also partnered with Einstein/Noah Bagel Corp.
Microsoft cũng hợp tác với nhà cung cấp trung tâm dữ liệu Trung Quốc 21Vianet để cung cấp các sản phẩm Azure và Office 365 cho các khách hàng trong nước.
Microsoft also has a partnership with Chinese data center provider 21Vianet to sell its Azure and Office 365 products.
Trong đó có nhà máy riêng và cũng hợp tác với một số nhà máy sản xuất và liên kết nte.
Which has its own factory and also cooperate with several production factories and associated nte.
Yonatan cũng hợp tác với làng nghỉ mát Kinar trên bờ Biển hồ Galilee.
Yonatan also partners with the resort village Kinar on the shore of the Sea of Galilee.
Nhiều nhà lãnh đạo ngành công nghiệp cũng hợp tác với chúng tôi, như dàn nhạc Vienna Philharmonic Orchestra hoặc Ortofon cho những năm tháng của họ.
Many industry leaders also cooperate with us, like the Vienna Philharmonic Orchestra or Ortofon for their jubilees.
Công ty cũng hợp tác với các trường mã hóa địa phương để cung cấp các hội thảo và đào tạo tập trung vào phát triển ứng dụng địa phương cho KaiOS.
The company also partners with local coding schools to provide workshops and training focused on local app development for KaiOS.
Văn phòng cũng hợp tác với Cố vấn pháp lý,
The Office also collaborates with the Legal Advisor, Financial Responsible,
UV, GC, VÀ TLC VÀ vv. chúng tôi cũng hợp tác với độc lập của bên thứ ba phòng thí nghiệm chẳng hạn như SGS, PONY vv.
UV, GC and TLC and etc. We also cooperate with independent third party lab such as SGS, PONY etc.
Cục Thống Kê Dân Số cũng hợp tác với Bưu Điện Hoa Kỳ và các quan chức bộ lạc, tiểu bang và địa phương để cập nhật danh sách địa chỉ.
The Census Bureau also partners with the U.S. Postal Service and tribal, state and local officials to update the address list.
Nhóm nghiên cứu cũng hợp tác với Sogou để phát triển bộ gõ Sogou Input Method for Linux.
The team also cooperates with Sogou to develop Sogou Input Method for Linux.
Karl- Franzens- Universität Graz cũng hợp tác với các trường đại học công nghệ Graz để cung cấp các chương trình chung trong khoa học tự nhiên và sinh học.
Karl-Franzens-Universität Graz also collaborates with the Graz University of Technology to offer joint programs in natural and biological sciences.
Results: 276, Time: 0.0344

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English