CÙNG HỢP TÁC VỚI in English translation

in collaboration with
với sự hợp tác
với sự cộng tác
cộng tác với
hợp tác cùng
đã hợp tác với
với sự phối hợp
với sự
cùng phối hợp với
in partnership with
trong quan hệ đối tác với
với sự hợp tác
hợp với
hợp tác cùng
trong mối quan hệ hợp tác với
với các đối tác
trong mối hợp tác với
work together with
làm việc cùng với
hợp tác với
hoạt động cùng với
công việc cùng với
tác cùng
cộng tác với
làm việc với nhau với
cooperate with
hợp tác với
phối hợp với
cộng tác với
in cooperation with
trong hợp tác với
trong sự hợp tác với
hợp cùng
cùng với sự hợp tác với
collaborated with
hợp tác với
cộng tác với
phối hợp với
việc với
hợp cùng
collaborate với
partnering with
hợp tác với
đối tác với
cộng tác với
phối hợp với
cặp với
co-operated with
hợp tác với
phối hợp với
cộng tác với
working together with
làm việc cùng với
hợp tác với
hoạt động cùng với
công việc cùng với
tác cùng
cộng tác với
làm việc với nhau với
works together with
làm việc cùng với
hợp tác với
hoạt động cùng với
công việc cùng với
tác cùng
cộng tác với
làm việc với nhau với
cooperating with
hợp tác với
phối hợp với
cộng tác với

Examples of using Cùng hợp tác với in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Theo FranceInfo, dự án được phụ trách bởi 10 người cùng hợp tác với các viện nghiên cứu
FranceInfo reported a team of ten people is devoted to the project, and they are collaborating with research institutions
NSA và ISNU cùng hợp tác với các đối tác Anh
the NSA and ISNU work cooperatively with the British and Canadian spy agencies,
Mục đích chính là cùng hợp tác với trường và hãy làm rõ bạn đang tìm kiếm sự giúp đỡ.
Aim to work together with the school and make it clear that you are seeking the school's help in finding a solution.
Chúng tôi cảm thấy may mắn vì đã cùng hợp tác với nhiều nước đang phát triển trong những nằm vừa qua nhằm tạo ra những thành phố thông minh sáng tạo trên thế giới”.
We have been fortunate to collaborate with the developing world in recent years on projects that lead to creating innovative smart cities.”.
Chúng tôi cùng hợp tác với UNICEF trong chương trình chấm dứt tệ nạn bạo lực, để bảo vệ trẻ em và thế hệ trẻ trên toàn thế giới khỏi vấn nạn này.
We have been partnering with UNICEF's end violence program to protect and young people all over the world from violence.
TRON cùng hợp tác với Changelly sẽ giúp nhiều người hiểu
TRON's cooperating with Changelly will enable more people to understand
Là một phần của Liên minh toàn cầu, nơi bạn có thể kết bạn, cùng hợp tác với các thành viên của Alliance và trở thành Vua toàn năng!
Be part of a Global Alliance where you can make friends, co-op with Alliance members& become the all-powerful King!
TFV tuyển chọn các bạn Fellow xuất sắc giảng dạy theo phương pháp sáng tạo và cùng hợp tác với giáo viên trong hệ thống.
TFV select the excellent fellows to teach with innovative methods and to collaborate with the local teachers in the system.
Các tổ chức phi lợi nhuận mong muốn tìm kiếm những mô hình, cách thức sáng tạo để cùng hợp tác với doanh nghiệp, chia sẻ mục tiêu phát triển chung.
Non-profit organizations looking for innovative models and win-win-win approaches for collaboration with businesses, who share common development goals.
cách thức sáng tạo để cùng hợp tác với doanh nghiệp,
for innovative models and win-win-win approaches for collaboration with other sectors,
Về mức độ nhân đạo, quý vị đã làm rất nhiều để cứu trợ mọi hoàn cảnh khó khăn, cùng hợp tác với Giáo hội Công giáo và các Nền tảng Ki- tô giáo khác, cũng như với nhiều tổ chức NGOs.
On the humanitarian level, you do a lot to help all kinds of difficulties, in collaboration with the Catholic Church and other Christian Confessions, as well as with many NGOs.
Liên minh Toàn cầu WePROTECT, được khởi động từ Anh quốc, cùng hợp tác với Liên Minh Châu Âu
The WePROTECT Global Alliance, launched by the United Kingdom, in partnership with the European Union and the United States,
Về mức độ nhân đạo, quý vị đã làm rất nhiều để cứu trợ mọi hoàn cảnh khó khăn, cùng hợp tác với Giáo hội Công giáo và các Nền tảng Ki- tô giáo khác, cũng như với nhiều tổ chức NGOs.
On the humanitarian plane, you do much to come to the aid of all sorts of difficulties, in collaboration with the Catholic Church and other Christian Confessions, as well as with numerous NGOs.
Thành phố Boston, cùng hợp tác với Dự án Kiểm soát muỗi của Quận Suffolk, đã bỏ thuốc
The City of Boston, in partnership with the Suffolk County Mosquito Control Project, has placed larvicide in catch basins
Hội nghị Thượng đỉnh được tổ chức bởi Bộ Môi trường của Ý, cùng hợp tác với Ủy ban Kinh tế Liên Hợp quốc vùng Châu Âu, cùng với các Ủy ban bảo vệ môi trường.
The Summit was organized by the Italian Ministry of the Environment, in collaboration with the United Nations Economic Commission for Europe, as well as Associations for the defence of the environment.
Với khẩu hiệu“ Together, America, We Will Rise,” ông Booker khuyến khích những người ủng hộ ông nên có sự cảm thông, và cùng hợp tác với các đối thủ chính trị để tìm được tiếng nói chung.
With his fresh campaign slogan“Together, America, We Will Rise,” Booker encouraged his followers them to practice compassion and work together with their political opponents to find common ground.
Theo đó, FPT sẽ cùng hợp tác với GE Digital( đơn vị thành viên của GE,
Accordingly, FPT will cooperate with GE Digital(a member of GE, specializing in Digital)
Thành phố Boston, cùng hợp tác với Dự án Kiểm soát muỗi của Quận Suffolk, đã bỏ thuốc
The City of Boston, in partnership with the Suffolk County Mosquito Control Project, has placed larvicide in catch basins
Thành phố Garden Grove cùng hợp tác với Thành phố Santa Ana tìm kiếm nhà đầu tư( developer)
The City of Garden Grove, in collaboration with the City of Santa Ana, is seeking a qualified“master developer” to develop the 101.5-acre
Hồi tháng 12/ 2009, Synaptics cùng hợp tác với Texas Instruments,
In December 2009, Synaptics, in cooperation with Texas Instruments,
Results: 111, Time: 0.117

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English