WORKING ALONGSIDE in Vietnamese translation

['w3ːkiŋ əˌlɒŋ'said]
['w3ːkiŋ əˌlɒŋ'said]
làm việc cùng với
working together with
tác với
interact with
partnership with
cooperation with
collaborate with
cooperate with
collaboration with
interaction with
working with
partnered with
forces with
làm việc bên cạnh
work alongside
working side by side
to work right next
hoạt động cùng với
works together with
works alongside
works in conjunction with
operated with
works synergistically with
hoạt động bên cạnh
works alongside
operating next

Examples of using Working alongside in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It's a lot harder to do this alone or working alongside people who aren't into your fashion approaches.
Đó là khó khăn hơn rất nhiều để làm điều này một mình hay làm việc cùng với những người không phải là những cách tiếp cận thời trang của bạn.
And instead of working alongside people they have known all their lives,
Và thay vì làm việc với những con người
He will be working alongside Luc Donckerwolke,
Ông sẽ làm việc cùng Luc Donckerwolke,
Working alongside tender lead IIC Technologies
Cùng làm việc có các công ty IIC Technologies
It's so much more durable to do this alone or working alongside individuals who aren't into your style approaches.
Đó là khó khăn hơn rất nhiều để làm điều này một mình hay làm việc cùng với những người không phải là những cách tiếp cận thời trang của bạn.
About working alongside this lineup of Hollywood actors, Claudia Kim said,“They're
Về việc làm việc cùng với các diễn viên nổi tiếng của Hollywood,
It is believed, however that the chemical company had been working alongside the CIA to produce mass amounts of LSD for their experimentation with it.
Người ta cho rằng, các công ty hóa chất đã cộng tác cùng CIA để sản xuất một khối lượng lớn LSD cho thí nghiệm của họ.
The liquidators are said to be working alongside independent experts and the relevant authorities to determine the company's obligations.
Các thanh lý viên cho biết thêm rằng họ đang làm việc cùng với các chuyên gia độc lập và các cơ quan hữu quan để xác định các nghĩa vụ của công ty.
I'm so excited to be working alongside one of my favorite professors.
Tôi đang rất nóng lòng được làm việc với một trong những tên tuổi mình yêu thích nhất.
Working alongside another beloved leader- American President Franklin Roosevelt- King Abdulaziz began the enduring partnership between our two countries.”.
Làm việc song song với một nhà lãnh đạo qúy yêu khác, Tổng Thống Franklin Roosevelt của Hoa Kỳ, Đức Vua Abdulaziz đã khởi đầu một cuộc hợp tác lâu dài giữa hai quốc gia chúng ta.
Living or working alongside others is surely a path of spiritual growth.
Sống và làm việc với người khác chắc chắn là một con đường phát triển thiêng liêng.
And instead of working alongside people they have known all their lives, now they are
Và bỗng nhiên, thay vì làm việc với những người họ đã biết cả cuộc đời,
Working alongside Lina and her team has taught me that no matter the setbacks, we must pick ourselves up
Ta phải xốc mình lên và tiến tới. Làm việc cùng Lina và đội ngũ của cô ấy đã dạy tôi
We must pick ourselves up and move forward. Working alongside Lina and her team has taught me that no matter the setbacks.
Ta phải xốc mình lên và tiến tới. Làm việc cùng Lina và đội ngũ của cô ấy đã dạy tôi rằng dù khó khăn đến đâu.
But soon I found myself working alongside the powerful people in charge of the commercial harvest.
Nhưng tôi sớm nhận ra bản thân đang làm việc cùng những con người quyền lực điều hành việc thu hoạch vì thương mại.
And instead of working alongside people they've known all their lives,
Và thay vì làm việc với những con người
The company is committed to sourcing high-quality ingredients and working alongside professional healthcare experts to produce viable supplements.
Mục tiêu của công ty là cung cấp nguyên liệu chất lượng cao và làm việc với các chuyên gia chăm sóc sức khỏe chuyên nghiệp để sản xuất các chất bổ sung khả thi.
Living or working alongside others is surely a path of spiritual growth.".
Sống hay cùng làm việc bên cạnh nhau chắc chắn là một con đường tăng trưởng thiêng liêng”.
I loved working there, learned an enormous amount, made a few shekels, and enjoyed the privilege of working alongside many brilliant minds.
Tôi đã yêu làm việc ở đó, đã học được nhiều thứ, đã làm được ít tiền, và đã hưởng thụ được sự ưu tiên của công việc cùng với nhiều bộ óc sáng chói.
Lee Jong Suk recently talked about his upcoming tvN drama“Romance is a Bonus Book” and working alongside Lee Na Young.
Lee Jong Suk gần đây đã nói về bộ phim sắp ra mắt của anh trên kênh truyền hình tvN" Romance is a Bonus Book" và chuyện hợp tác cùng Lee Na Young.
Results: 314, Time: 0.0595

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese