WORKING WITHOUT in Vietnamese translation

['w3ːkiŋ wið'aʊt]
['w3ːkiŋ wið'aʊt]
làm việc mà không
work without
hoạt động mà không
operate without
works without
function without
operation without
activities without
run without
active without
công việc mà không có
job without
work without
jobs do not have

Examples of using Working without in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
FBI agents working without pay during the prolonged government shutdown have a message for politicians: their financial security is national security.
Các nhân viên FBI làm việc không lương trong thời gian chính phủ đóng cửa kéo dài gửi một thông điệp tới các chính trị gia: an ninh tài chính của họ là an ninh quốc gia.
Gas pressure regulators working without an extraneous energy source TR TS 016/ 2011;
Bộ điều chỉnh áp suất khí làm việc mà không cần nguồn năng lượng bên ngoài TR TS 016/ 2011;
So a human classifier working without sleep or rest for a week would expect to find only five or six lenses.
Như vậy một người phân loại sẽ phải làm việc không nghỉ trong một tuần mới mong tìm được 5 hoặc 6 thấu kính.
process has been exhausting, but that the city has been working without a break to be prepared for the Oct. 22 election.
thành phố đã và đang làm việc không ngừng nghỉ để chuẩn bị cho kỳ bầu cử vào ngày 22/ 10.
Foreigners found working without a Saudi work visa/permit would be detained and asked to leave resulting in a possible ban from returning.
Người nước ngoài tìm thấy việc làm mà không có Visa làm việc Ả Rập Saudi/ giấy phép sẽ bị giam giữ và yêu cầu rời đi dẫn đến lệnh cấm thể trở lại.
Working without scenery and being constantly surrounded by green screen can be disorientating
Làm việc không có phong cảnh và được bao quanh bởi màn hình màu xanh
Working without sleep, or working when you haven't slept enough can have a great impact on your ability to focus,
Làm việc không cần ngủ hoặc ngủ không đủ có tác động rất lớn tới khả năng tập trung,
Working without pay, TSA agents have begun to call in sick,
Làm việc không được trả lương, nhiều nhân viên TSA
Foreigners found working without a working visa would be detained and asked to leave resulting in
Người nước ngoài thấy làm việc mà không có visa làm việc sẽ bị giam giữ
Working without a permit is not allowed and does not give you any labor protections.
Làm việc không có giấy phép là không được phép và không cho bạn bất kỳ biện pháp bảo vệ lao động.
then, are working without rules in order to formulate the rules of what will have been done.
nhà văn do đó là làm việc không có các quy tắc và để xác lập những quy tắc cho cái đang được làm ra.
They can't imagine working without it, and are exploring other ways to use SharePoint technologies to collaborate better.
Họ không thể tưởng tượng làm việc mà không có nó và đang khám phá các cách khác để sử dụng công nghệ SharePoint để cộng tác tốt hơn.
Certainly working without a complex component increases simplicity and makes things go faster.
Chắc chắn làm việc không có thành phần phức tạp làm tăng sự đơn giản và làm cho mọi thứ đi nhanh hơn.
They can't imagine working without it, and are exploring other ways to use SharePoint technologies to collaborate better.
Họ không thể tưởng tượng nếu làm việc mà không có nó thì sẽ thế nào và đang khám phá những cách khác dùng công nghệ SharePoint để cộng tác tốt hơn.
Based on the continuously working without rest of the machine, the outputs are more
Nhờ vào sức làm việc không cần nghỉ ngơi của máy móc
Employing 50 or more persons and working without the aid of power.
Thuê 50 hoặc nhiều người hơn thế& làm việc mà không cần sự trợ giúp của chính quyền.
Working without an appropriate visa or overstaying a visa is illegal; if caught, you may be subject to imprisonment,
Làm việc mà không có một thị thực thích hợp hoặc overstaying thị thực là bất hợp pháp; nếu bị bắt,
I have been able to get them working without a problem.
Tôi đã thể để được họ làm việc mà không có một vấn đề.
what we are doing, in some cases, is we are working without or against allies.
là chúng ta đang làm mà không có hoặc chống lại chính các đồng minh".
Chicken Feed Pellet Machine can make the pellets by shaft driving and high-technology, working without water, and belongs to dry-input, dry-output.
Chicken Pellet Machine có thể tạo ra các viên bằng cách lái trục và công nghệ cao, làm việc mà không cần nước, và thuộc về đầu vào khô, đầu ra khô.
Results: 170, Time: 0.0602

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese