CỘNG TÁC VỚI in English translation

collaborate with
hợp tác với
cộng tác với
phối hợp với
việc với
hợp cùng
collaborate với
cooperate with
hợp tác với
phối hợp với
cộng tác với
collaboration with
hợp tác với
sự hợp tác với
cộng tác với
phối hợp với
với sự
collaboratively with
cộng tác với
hợp tác với
partner with
hợp tác với
đối tác với
cộng tác với
phối hợp với
cặp với
partnered with
hợp tác với
đối tác với
cộng tác với
phối hợp với
cặp với
co-operate with
hợp tác với
phối hợp với
cộng tác với
collaborating with
hợp tác với
cộng tác với
phối hợp với
việc với
hợp cùng
collaborate với
collaborated with
hợp tác với
cộng tác với
phối hợp với
việc với
hợp cùng
collaborate với
collaborates with
hợp tác với
cộng tác với
phối hợp với
việc với
hợp cùng
collaborate với
partnering with
hợp tác với
đối tác với
cộng tác với
phối hợp với
cặp với
cooperated with
hợp tác với
phối hợp với
cộng tác với
partners with
hợp tác với
đối tác với
cộng tác với
phối hợp với
cặp với
cooperating with
hợp tác với
phối hợp với
cộng tác với
collaborations with
hợp tác với
sự hợp tác với
cộng tác với
phối hợp với
với sự
cooperates with
hợp tác với
phối hợp với
cộng tác với
co-operating with
hợp tác với
phối hợp với
cộng tác với

Examples of using Cộng tác với in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sau“ Where Is the Love?”, anh tiếp tục cộng tác với Black Eyed Peas bài“ My Styles” trong album Monkey Business.
After"Where Is the Love?", He continued his collaboration with Black Eyed Peas song"My Styles" from the album Monkey Business.
Mục tiêu của chúng tôi là làm việc cộng tác với học sinh,
Our goal is to work collaboratively with students, parents, and the broader community
Tôi sẽ cộng tác với vòng ảnh hưởng mới của tình bằng hữu và sức mạnh tinh thần mà NA đã đem vào cuộc sống của tôi.
I will cooperate with the new influence of fellowship and spiritual strength NA has introduced to my life.
Từ năm 1841 đến 1844, ông cộng tác với Stephen T. Logan,
He partnered with Stephen T. Logan from 1841 until 1844,
Ngoài ra, với ân sủng của Thiên Chúa, lao động có thể là một phương tiện để thánh hóa và cộng tác với Đức Kitô để cứu độ những người khác.
Furthermore, by the grace of God, work can be a means of sanctification and collaboration with Christ for the salvation of others.
Chúng tôi làm việc cộng tác với học sinh để hình thành các cơ hội học tập thiết thực
We work collaboratively with students to shape practical learning opportunities such as internships, international study seminars,
chúng ta phải cộng tác với Thiên Chúa trong việc săn sóc, dạy dỗ, và chữa lành tha nhân.
we must co-operate with God in caring, educating and healing others.
Đặc biệt là các gia đình Kitô hữu có thể cộng tác với Người bằng việc chăm sóc các gia đình bị thương tích, hỗ trợ họ trong đời sống đức tin của cộng đồng.
Especially Christian families can cooperate with Him by taking care of wounded families, accompanying them in the life of faith of the community.
Tháng 10/ 2008, Gomez sáng lập công ty sản xuất của chính cô July Moon Productions, và cộng tác với XYZ Films để to ra những dòng xe ngôi sao cho Gomez.
In October 2008, Gomez launched her own production company, July Moon Productions, and partnered with XYZ Films to create étoile, star vehicles for Gomez.
chúng ta phải vui mừng và cộng tác với họ để Nước Chúa càng ngày càng mở rộng.
draw people to God, we must be happy and co-operate with them to enlarge God's kingdom everyday.
Tháng 10/ 2008, Gomez sáng lập công ty sản xuất của chính cô July Moon Productions, và cộng tác với XYZ Films để to ra những dòng xe ngôi sao cho Gomez.
In October 2008, Gomez launched her own production company, July Moon Productions, and partnered with XYZ Films to create ngôi sao vehicles for Gomez.
Kỹ năng giao tiếp tốt, bao gồm khả năng làm việc cộng tác với các giám sát viên và kỹ sư.
Good communication skills, including ability to work collaboratively with supervisors and engineers.
Từ năm 2011, cô cộng tác với nhà sản xuất Pháp và nhà thiết kế
Since 2011 she collaborates with the French manufacturer and designer of audio Jarre Technologies Electronics,
Khoa của chúng tôi chuyên về một số lĩnh vực và làm việc cộng tác với những người trong các ngành khác.
Our faculty specialize in several areas and work collaboratively with those in other disciplines.
Tháng 10/ 2008, Gomez sáng lập công ty sản xuất của chính cô July Moon Productions, và cộng tác với XYZ Films để to ra những dòng xe ngôi sao cho Gomez.
In October 2008, Gomez launched her own production company, July Moon Productions, and partnered with XYZ Films to create bintang vehicles for Gomez.
Khó khăn nhất trong tất cả là kêu gọi Nga cộng tác với NATO đang mở rộng và cung cấp quan hệ ngoại giao cần thiết để chấm dứt cuộc tắm máu khu vực Balkan.
Hardest of all was Russia's partnering with an expanding NATO and providing crucial diplomatic muscle to end the Balkan bloodbath.
truyền hình thường xuyên cộng tác với đạo diễn Mike Leigh.
theatre and television who frequently collaborates with director Mike Leigh.
trình thiết kế và làm việc cộng tác với các nhà thiết kế khác.
to export different sections, to speed up the design process and to work collaboratively with other designers.
Khi tôi thuê một người nào đó hoặc cộng tác với một doanh nhân trên chương trình Shark Tank,
When I hire someone for my business or partner with an entrepreneur on‘Shark Tank' I look for one thing:
Cộng tác với các chuyên gia hiệu quả hơn là chỉ cố gắng tự lãnh đạo chính mình.
Partnering with experts is more effective for the mission than trying to lead efforts ourselves.
Results: 2211, Time: 0.0811

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English