ĐANG CỘNG TÁC in English translation

is partnering
been collaborating
are partnering
was co-operating

Examples of using Đang cộng tác in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đơn vị này vẫn còn tồn tại tới tận khi tôi đã là một giáo sư và đang cộng tác với Amos để nghiên cứu về phán đoán của trực giác.
The unit still existed years later, when I was a professor and collaborating with Amos in the study of intuitive judgment.
Và đông đảo các linh mục sinh viên từ khắp nơi trên thế giới đang cộng tác trong các giáo xứ.
The many priests students from all over the world who collaborate in the parishes.
Có lẽ bạn chưa từng biết, nhưng Google Docs cho phép bạn tag những người dùng khác để thu hút sự chú ý của họ trong khi đang cộng tác.
You would never know it, but Google Docs allows you to tag other users to get their attention while collaborating.
KDE và Xfce đang cộng tác với dự án freedesktop. org.
and Xfce-are collaborating with the freedesktop. org project.
Có lẽ bạn chưa từng biết, nhưng Google Docs cho phép bạn tag những người dùng khác để thu hút sự chú ý của họ trong khi đang cộng tác.
You'd never know it, but Google Docs allows you to tag other users to get their attention while collaborating.
Moscow và Ankara đang cộng tác với hai dự án lớn:
Moscow and Ankara are collaborating on two big projects:
Phòng thí nghiệm Nghiên cứu Không lực đang cộng tác với DARPA và NASA để thực hiện dự án này,
The Air Force Research Laboratory is partnering with DARPA and NASA on several efforts in that regard, including two flight demonstration programs
Các doanh nghiệp cũng bắt đầu phản ứng trước sự thiếu hụt của nhà khoa học dữ liệu của quốc gia và đang cộng tác với các công ty và cơ sở giáo dục khác để cố gắng và thu hẹp khoảng cách trước khi nó trở nên quá lớn để quản lý.
Businesses are also starting to react to the country's data scientist shortage and are collaborating with other firms and educational establishments to try and close the gap before it becomes too large to manage.
GoDaddy đang cộng tác với Afternic ®, để cung cấp cho khách hàng của GoDaddy
GoDaddy is partnering with Afternic® to provide GoDaddy customers with a means to sell their domain name(s)
Cambridge Global Payments và Earthport đang cộng tác với Ripple để cải thiện trải nghiệm của khách hàng,
Cambridge Global Payments and Earthport are collaborating with Ripple to improve the customer experience, increase the reach
Thứ trưởng Ngoại giao Syria, ông Faisal Mekdad, nói với BBC rằng chính phủ của ông đang cộng tác, và đóng góp vào công cuộc giải phóng Trung Đông khỏi vũ khí hủy diệt hàng loạt.
Syria's Deputy Foreign Minister Faisal Mekdad told the BBC that his government was co-operating, and was making a contribution to freeing the Middle East of weapons of mass destruction.
Tổ chức Y tế thế giới, gọi tắt là WHO, đang cộng tác với 170 trong số 193 nước thành viên để chủng ngừa cho dân chúng trên thế giới
The World Health Organization(WHO) is partnering with 170 of its 193 member countries to vaccinate people around the world and to spread awareness
Chúng tôi đang cộng tác với Docker* để giúp làm cho AI an toàn hơn,
We are collaborating with Docker* to help make AI more secure,
Công ty xây dựng Nhật Bản Obayashi, đơn vị đang cộng tác với Đại học Shizuoka,
Japanese construction firm Obayashi, which is collaborating with the Shizuoka University project, is also exploring
Google và Twitter đang cộng tác trên một dự án mã nguồn mở, tập trung vào việc giúp các nhà xuất bản mang bài viết của mình tiếp cận ngay lập tức các thuê bao điện thoại di động.
Google and Twitter reportedly are collaborating on an open source project that focuses on helping publishers bring instant articles to mobile phone subscribers.
Đó chính là điều mà Hội Thánh nhắc nhở ta rằng chúng ta đang cộng tác với Thiên Chúa để hoàn thiện công trình sáng tạo,
Here the Church reminds us that we are partnering with God to improve creation, and that the goods and services our businesses provide are
Samsung SDS là công ty con về CNTT của tập đoàn Samsung Hàn Quốc đang cộng tác với một trong“ ba ông lớn” ngân hàng của Hà Lan ABN AMRO cho dự án thí điểm blockchain logistics để theo dõi lô hàng vận chuyển một container từ Hàn Quốc đến Hà Lan.
Samsung SDS, the IT subsidiary of Korean giant Samsung, is collaborating with Dutch‘big three' bank ABN AMRO for a logistics blockchain pilot tracking the shipment of a container from Korea to the Netherlands.
Cho dù bạn đang cộng tác với một nhóm nhỏ
Whether you are collaborating with a small team,
Vào năm 2003, Gainax bán bản quyền làm phim cho một nhà sản xuất phim đang cộng tác với Weta Workshop,
In 2003, Gainax sold the live-action rights to Neon Genesis Evangelion to a film producer that is collaborating with Weta Workshop,
một vài người bạn khác đang cộng tác với các" baby boomers"
then I have other friends who are partnering with other boomers
Results: 112, Time: 0.0262

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English