IT WAS A TRAP in Vietnamese translation

[it wɒz ə træp]
[it wɒz ə træp]
đó là bẫy
it's a trap
nó là một cái bẫy
it's a trap
đó là một cạm bẫy

Examples of using It was a trap in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Yeah, it was a trap.- Wait, wait, wait!
Phải, đúng là cái bẫy thật. Khoan, khoan!
It was a trap.
đó là cái bẫy.
Wait, wait, wait! Yeah, it was a trap.
Phải, đúng là cái bẫy thật. Khoan, khoan!
It was a trap.
Đó là cái bẫy.
It was a trap.
Đây là một cái bẫy.
How'd you know it was a trap?
Làm sao cô biết đó là cái bẫy?
No, no, it was a trap!
Không không không, đây là bẫy!
Oh no, it was a trap!
Không không không, đây là bẫy!
I would think it was a trap.”.
tôi sẽ nghĩ rằng đây là một cái bẫy.”.
At first, she thought it was a trap.
Đầu tiên, bọn họ nghĩ đến là cạm bẫy.
The Allies assumed it was a trap.
Các tàu Đồng Minh cho rằng đó là một cái bẫy.
She didn't care if it was a trap.
Cậu không quan tâm dù đó có là bẫy.
At first he thought it was a trap.
Đầu tiên, bọn họ nghĩ đến là cạm bẫy.
They didn't want him to know it was a trap.
Anh không muốn để chúng biết đây là một cái bẫy.
Laura told her it was a trap.
Laura nói đó là một cái bẫy.
What! I don't care even if it was a trap.
Sao? Tôi chẳng cần biết đấy là cái bẫy hay không.
It was not an offer, it was a trap.
Đó không phải lời đề nghị, đó là cái bẫy.
I followed him here, but it was a trap.
Tôi theo hắn đến đây, nhưng đây là bẫy.
For me. It was a trap.
Cho tôi. Một cái bẫy.
It was nog an offer, it was a trap.
Đó không phải lời đề nghị, đó là cái bẫy.
Results: 61, Time: 0.0531

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese