IT WILL IMPACT in Vietnamese translation

[it wil 'impækt]
[it wil 'impækt]
nó sẽ ảnh hưởng
it will affect
it would affect
it will influence
it will impact
it's going to affect
it would impact
it would influence
it's going to impact
does it affect
it will effect
nó sẽ tác động
it will impact
it will affect
it would impact
it is going to impact

Examples of using It will impact in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
As with any procedure, the skill of the doctor performing it will impact how well it works.
Như với bất kỳ thủ tục, kỹ năng của bác sĩ thực hiện nó sẽ tác động như thế nào hoạt động..
for example, is forced to buy more expensive steel, it will impact capital budgets
buộc phải mua thép đắt tiền hơn, nó sẽ tác động đến ngân sách vốn
You may not notice at first, but it will impact your quality of life.
Ban đầu bạn sẽ không thấy thông tin ấy giá trị nhưng nó sẽ tác động đến cuộc sống của bạn đấy.
Investors should be informed as to how the supporting infrastructure operates, and how it will impact the governance of the token.
Các nhà đầu tư nên được thông báo về cách thức hoạt động của cơ sở hạ tầng hỗ trợ và nó sẽ tác động như thế nào đến việc quản lý mã thông báo.
In this blog, I will be highlighting how blockchain will grow beyond cryptocurrency and how it will impact various business niches.
Trong blog này, tôi sẽ làm nổi bật cách blockchain sẽ phát triển vượt ra ngoài tiền điện tử và cách nó sẽ tác động đến các hốc kinh doanh khác nhau.
Primarily it will impact upon the area you live,
Về cơ bản nó tác động khu vực
They have to borrow money from the bank, and it will impact the banking industry.
Họ phải vay tiền từ ngân hàng, và điều đó sẽ tác động tới công nghiệp ngân hàng.
It will impact on the future of all sorts of travel opportunities here in the UAE.
Điều này sẽ ảnh hưởng tới các cơ hội trong tương lai của ngôi sao Việt Nam.
It will impact our lives and families one way or another.
Nó ảnh hưởng rất nhiều đến cuộc sống của trẻ và gia đình theo cách này hay cách khác.
If we choose to mitigate greenhouse gas pollution, it will impact all manner of activity in the economy.
Nếu ta chọn giảm thiểu ô nhiễm khí nhà kính, điều này sẽ tác động đến mọi cách thức hoạt động trong nền kinh tế.
The U.K. votes for Brexit, and it will impact automakers.
Vương quốc Anh bỏ phiếu cho Brexit và nó sẽ ảnh hưởng đến các nhà sản xuất ô tô.
Description- The app description on the App Store may not be a factor in internal search, but it will impact external app search results.
Mô tả- Miêu tả ứng dụng trên App Store có thể không là một nhân tố trong tìm kiếm trong nhưng sẽ ảnh hưởng đến kết quả tìm kiếm ứng dụng ngoài.
And if your website has a clever Internal Link integration, it will impact well to the domain size.
Và nếu trong website của bạn có sự lồng ghép Internal Link khéo léo thì sẽ tác động tốt đến quy mô“ Domain Size”.
We're investing so much in security that it will impact our profitability.
Chúng tôi đang đầu tư rất nhiều vào an ninh và điều này sẽ tác động tới lợi nhuận của chúng tôi.
When we realize the all-powerful God-who knows all about us-is constantly with us, it will impact how we live vv.
Khi chúng ta nhận biết Đức Chúa Trời toàn năng- Đấng biết mọi điều về chúng ta- luôn ở với chúng ta, thì sự nhận biết đó sẽ tác động đến cách chúng ta sống c.
Each person in the organization needs to know how it will impact their jobs.
Mọi thành viên trong công ty phải biết đến nó, để họ có thể suy nghĩ nó ảnh hưởng đến công việc của họ như thế nào.
We're investing so much in security that it will impact our profitability.
Chúng tôi đang đầu tư rất nhiều vào việc bảo mật và việc đó sẽ ảnh hưởng tới lợi nhuận của chúng tôi.
It will impact on Australian import prices, a lot of those consumer durables such as household appliances
Nó sẽ ảnh hưởng đến giá nhiều loại hàng nhập khẩu quen thuộc của Úc
It will impact the eternal destiny of other people, so its more important than any job,
Nó sẽ tác động đến số phận đời đời của những người khác, cho nên quan trọng hơn mọi công việc,
Therefore, if you are uncomfortable having sex during pregnancy with the worrythat how it will impact your child, then do what makes you feel comfortable.
Do đó, nếu bạn không thoải mái khi quan hệ tình dục khi mang thai với nỗi lo lắng nó sẽ ảnh hưởng đến con bạn như thế nào, thì hãy làm những gì khiến bạn cảm thấy thoải mái.
Results: 97, Time: 0.5573

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese