JACOBS in Vietnamese translation

Examples of using Jacobs in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And there was one more odd thing, the admiral told Jacobs: He would be taking orders from a civilian.
Và có một điều kỳ lạ hơn, là viên đô đốc đã nói với Jacobs: ông ấy muốn được nhận các lệnh từ một nhân viên dân sự.
Jacobs Creek was the Barossa Valley's first commercial vineyard and one of the oldest in the region.
Jacob' s Creek là vườn nho thương mại đầu tiên của thung lũng Barossa và là một trong những vườn nho lâu đời nhất trong vùng này.
Rachel(one of the patriarch Jacobs wives) is the name of the boat that rescues Ishmael at books end.
Rachel( một trong những bà vợ của tổ phụ Jacob) là tên của con tàu cứu Ishmael ở đoạn kết.
See No Evil 2, also starring Jacobs, was announced in August 2013
See No Evil 2, cũng có sự tham gia của Jacobs, được công bố vào tháng 8 năm 2013
Like Jacobs, Wilson did not publish under her own name(Our Nig was ironic),
Cũng như Jacbos, Wilson đã không xuất bản dưới tên thật của mình( Our Nig,
From a medical perspective, Jacobs' memory loss is considered to be a case of dissociative amnesia.
Theo y học, hiện tượng mất trí nhớ của Jacobs được coi là một trường hợp của" mất trí nhớ phân ly".
A sequel to See No Evil, also starring Jacobs, was announced in August 2013[185]
See No Evil 2, cũng có sự tham gia của Jacobs, được công bố vào tháng 8 năm 2013[ 186]
And there was one more odd thing, the admiral told Jacobs: He'd be taking orders from a civilian.
Và có một điều kỳ lạ hơn, viên đô đốc nói với Jacobs: Anh sẽ nhận đưọc lệnh từ một người thường dân.
And there was one more odd thing, the admiral told Jacobs: He'd be taking orders from a civilian.
Và có một điều kỳ lạ hơn, là viên đô đốc đã nói với Jacobs: ông ấy muốn được nhận các lệnh từ một nhân viên dân sự.
She was the first Chinese model to be the face of Marc Jacobs.
Cô là thế hệ người mẫu đầu tiên của Trung Quốc trở thành gương mặt đại diện cho Marc Jacobs.
Her modeling career began as early as 2011, when she was a brand ambassador for Marc Jacobs, Anna Sui, and Coach.
Kristina khởi nghiệp từ năm 2011 khi cô làm đại diện cho thương hiệu thời trang của Marc Jacobs, Coach, và Anna Sui.
Taking him out of his nest was not the right move at this point," said Jacobs' father, Jeff, an attorney.
Đưa anh ta ra khỏi tổ của anh ta không phải là động thái đúng đắn vào thời điểm này", cha của Jacobs, Jeff, một luật sư nói.
Despite this positive publicity, the jury was persuaded by Jacobs' testimony and frightened by Goldman's politics.
Bất chấp sự truyền bá tích cực này, bồi thẩm đoàn tin vào lời làm chứng của Jacob và e ngại hoạt động chính trị của Goldman.
Students who complete the program successfully receive guaranteed admission to Jacobs University's undergraduate programs.
Sinh viên hoàn thành chương trình nhận được học bổng đảm bảo vào các chương trình đại học của Jacobs.
in the world and the family," recalls Jacobs.
gia đình”, Jacob nhớ lại.
And on July 24, Lorenzo announced via Twitter that he and Jacobs had not been together for two months.
Đến ngày 24 tháng 7 năm 2010 Lorenzo đã thông báo qua Twitter rằng anh ta và Marc đã không sống chung được hai tháng.
Marc Jacobs.
thôi”- Marc Jacob.
In the twelfth century, Baldwin and Saladin continually contested over the area on which Jacobs Ford was situated.
Trong thế kỷ thứ mười hai, Baldwin và Saladin liên tục tranh cãi về khu vực mà Jacob Ford được định vị.
Pemberton, Coca cola was first offered as a fountain beverage at Jacobs Pharmacy by mixing Coca- Colasyrup with carbonated water.
Pemberton, Coca- Cola lần đầu tiên được ra mắt như là một dạng thức uống tại Jacob Pharmacy bằng cách trộn Coca- Cola xi- rô với nước có ga.
Walter Jacobs' wife and brother-in-law died. While rescue workers made several attempts.
Trong khi những nhân viên cứu hộ đang cố gắng cứu những người còn lại, Vợ của Walter Jacobs và người anh rể đã chết.
Results: 1234, Time: 0.0354

Top dictionary queries

English - Vietnamese