Examples of using Jacob in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Jacob đâu? Vẫn chưa. Cậu ấy đã?
Còn Jacob? Nói rằng cậu ấy đang say.
Jacob đâu? Vẫn chưa. Cậu ấy đã.
Không cần là Jacob khác, nhưng… Con hiểu mà, bố.
Jacob đâu?- Anh ta vẫn chưa tới đây.
Jacob đâu? Tôi không biết.
Jacob còn bé quá.
Cậu Jacob ấy từ hồi lớp năm.- Frankie mê tít.
Cậu có chắc không cần hỏi lại Jacob, thêm một lần nữa chứ?
Jacob đâu? Cậu ấy đã… Vẫn chưa?
Và ông ta đang điều tra Jacob. Harlan Gaines là sếp của anh ở CIA.
Còn Jacob và Lou?
Còn Jacob? Nói rằng cậu ấy đang say?
Jacob trở lại văn phòng phúc lợi.
Jacob có đây không? Kayla?
Jacob đâu? Tôi không biết?
Jacob đâu?- Anh ta vẫn chưa tới đây?
Jacob đâu?
Chỉ có phần cuối cùng, được gọi là" Jacob' s Ladder"( Himmelsleiter) là dốc đứng.
Nhìn lại tuyệt phẩm Jacob& Co Astronomia Solar.