JACOB in Vietnamese translation

['dʒeikəb]
['dʒeikəb]
jacob
jakob
giacóp
jacob
of ya'akov
yacob
jacob
yaakov
giacob
jacob
giacốp
jacob
yaakov
giacop
jacob
jakob
jacob
cốp
trunk
boot
jacob
coptic

Examples of using Jacob in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We can all relate to Jacob.
Tôi có thể nói với Jakob về tất cả.
Who will number the dust of Jacob, and the number of Israel?
Ai nào đếm được số đông của Giacob và Israel?
Look at her, Jacob.
Làm ơn hãy nhìn cô nè, Jakob.
I'm here to help you, Jacob.
Cô làm điều đó để giúp cháu, Jakob.
You know, Jacob.
Cô biết, Jakob.
Kalmann(Karl) and Jacob(James).
Kalman( Charles) và Jakob( James).
They will teach Jacob your rules, and Israel your law.
Họ dạy những quyết định của Ngài cho nhà Giacóp, luật của Ngài cho Israel.
Jacob and I were up.
Jacobi và tôi đứng lên.
Jacob saw angels of God ascending and descending, Gen. 28:12.
Gia Cốp trông thấy các thiên sứ của Thượng Đế đi lên xuống, STKý 28: 12.
Jacob was alone, and a man wrestled with him until dawn.".
Ông Giacób ở lại một mình và có một người vật lộn với ông cho đến lúc rạng đông'.
I don't think Jacob is like that.”.
Với Jacob không phải như vậy.”.
Jacob& Co earrings.
Bông tai của Jacob& Co.
Jacob knows when he is up to no good.
Bernardo biết lúc nào cậu ấy chơi không tốt.
What do you think, Jacob?” she asked him.
Cậu nghĩ sao, JB?” anh hỏi.
Jacob is about to meet Esau.
Ycob chuẩn bị gặp Esau.
Jacob hear God in a dream.
Giuse đã lắng nghe Chúa trong giấc mơ.
It is like my father Jacob has died again.
Với Cha Jacob lại là một nguồn sống.
Jacob brought the meal to Isaac.
Esau, đem cho Isaac ăn.
They teach Jacob your ordinances and Israel your law.”.
Họ dạy những quyết định của Ngài cho nhà Giacóp, luật của Ngài cho Israel”().
Jacob is sure of one thing.
Lore chắc chắn về một điều.
Results: 5379, Time: 0.0634

Top dictionary queries

English - Vietnamese