LEARN FROM in Vietnamese translation

[l3ːn frɒm]
[l3ːn frɒm]
học được từ
learned from
học tập từ
learn from
studying from
learn from

Examples of using Learn from in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You could learn from them!
Bạn có thể học tập được từ họ!
What F1 can learn from the Olympics?
Vậy F1 có thể học hỏi được gì từ Olympic?
We learn from them.".
Chúng tôi đã học được từ họ".
At UON you will learn from the best.
Ở Man United, cậu sẽ được học hỏi từ những người tốt nhất.
So what can we learn from the 20 per cent that make it?
Vậy chúng ta có thể học được gì từ 20% người làm ra nó?
Learn from every loss and every victory.
Bạn phải học hỏi từ mọi chiến thắng và thua lỗ.
You can learn from him the secrets of the rich.
Để bạn có thể học hỏi từ họ những bí quyết làm giàu.
Pakistan can learn from Iran.
Nga có thể học hỏi gì từ Iran.
I learn from every experience in life.
Tôi đã học hỏi từ mọi trải nghiệm trong cuộc sống.
HBR: What can people in business learn from the best chess players?
HBR: Giới doanh nhân có thể học được gì từ việc chơi cờ?
So what can we learn from those who have gone before us?
Vậy chúng ta học được gì từ những người đi trước?
You can learn from others who have gone before.
Bạn có thể học hỏi được gì từ những người đã đi trước.
What the West can learn from the East?
Vậy thì phương Tây có thể học hỏi gì từ phương Đông?
What can new F1 learn from old F1?
Vậy F1 có thể học hỏi được gì từ Olympic?
And what might you learn from what they say?
Vậy cậu ấy sẽ học được những gì từ những gì họ nói?
At Cal U, you will learn from the best.
Ở Man United, cậu sẽ được học hỏi từ những người tốt nhất.
What can CIOs learn from F1 teams?
Vậy F1 có thể học hỏi được gì từ Olympic?
Learn from your mistakes instead of wallowing in them.
Bạn học hỏi từ những sai lầm của mình thay vì chìm đắm vào trong chúng.
Can You Learn From Friends?
Bạnhọc hỏi từ bạn bè?
Learn from every win and every loss.
Bạn phải học hỏi từ mọi chiến thắng và thua lỗ.
Results: 5678, Time: 0.0464

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese